Nhận định Bỉ 14/02/2015 02:30 | ||
Westerlo | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/4:0 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 3.07 : 3.19 : 2.22 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.97 | Genk |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
20/10/2014 01:00 | Genk | 3- 1 | Westerlo |
18/03/2012 20:30 | Westerlo | 3- 2 | Genk |
20/11/2011 02:00 | Genk | 3- 0 | Westerlo |
13/03/2011 02:00 | Genk | 0- 2 | Westerlo |
06/11/2010 02:30 | Westerlo | 1- 1 | Genk |
06/12/2009 02:00 | Genk | 0- 0 | Westerlo |
24/08/2009 01:30 | Westerlo | 0- 1 | Genk |
05/04/2009 01:00 | Genk | 1- 4 | Westerlo |
09/11/2008 02:00 | Westerlo | 1- 0 | Genk |
17/02/2008 02:00 | Westerlo | 2- 1 | Genk |
02/09/2007 01:00 | Genk | 1- 0 | Westerlo |
15/04/2007 01:00 | Genk | 3- 1 | Westerlo |
11/11/2006 02:30 | Westerlo | 0- 1 | Genk |
29/01/2006 02:00 | Genk | 2- 0 | Westerlo |
21/08/2005 01:00 | Westerlo | 1- 1 | Genk |
20/02/2005 03:00 | Genk | 3- 2 | Westerlo |
19/09/2004 02:00 | Westerlo | 0- 0 | Genk |
Tiêu chí thống kê | Westerlo (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
08/02/2015 02:05 | Gent | 4 - 0 | Westerlo |
01/02/2015 02:00 | Westerlo | 1 - 0 | Cercle Brugge |
25/01/2015 02:00 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Westerlo |
19/01/2015 00:00 | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege |
27/12/2014 02:30 | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo |
21/12/2014 02:00 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
14/12/2014 02:00 | Lierse | 3 - 3 | Westerlo |
06/12/2014 02:30 | Westerlo | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
30/11/2014 00:00 | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi |
23/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo |
09/02/2015 02:00 | Genk | 1 - 0 | Red Star Waasland-Beveren |
04/02/2015 02:30 | Genk | 1 - 1 | Oostende |
01/02/2015 00:05 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk |
24/01/2015 02:30 | Genk | 2 - 0 | Peruwelz |
19/01/2015 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk |
09/01/2015 21:15 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/12/2014 00:00 | Club Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
30/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Westerlo | 1.5 | Thua |
01/02 | Bỉ | Westerlo * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Westerlo | 1 | Thắng |
19/01 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege * | 0.5 | Thắng |
27/12 | Bỉ | Anderlecht * | 4 - 0 | Westerlo | 2 | Thua |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen * | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Bỉ | Lierse * | 3 - 3 | Westerlo | 0.5 | Thắng |
06/12 | Bỉ | Westerlo * | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thua |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Westerlo | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Bỉ | Genk * | 1 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thua |
04/02 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Oostende | 0.5-1 | Thua |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Bỉ | Genk * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Genk | 0.5 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Genk * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
22/12 | Bỉ | Club Brugge * | 4 - 1 | Genk | 1-1.5 | Thua |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
01/02 | Bỉ | Westerlo | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
19/01 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
27/12 | Bỉ | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
14/12 | Bỉ | Lierse | 3 - 3 | Westerlo | 2.5 | Tài |
06/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
30/11 | Bỉ | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Bỉ | Genk | 1 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Bỉ | Genk | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
22/12 | Bỉ | Club Brugge | 4 - 1 | Genk | 3 | Tài |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |