Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 10/04/2016 18:45 | ||
Vendsyssel | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.20 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.03 | Fredericia |
18/07/2015 17:00 | Fredericia | 1- 0 | Vendsyssel |
10/05/2015 20:00 | Fredericia | 1- 1 | Vendsyssel |
02/04/2015 20:00 | Vendsyssel | 0- 0 | Fredericia |
29/07/2014 00:00 | Vendsyssel | 2- 1 | Fredericia |
21/04/2014 20:00 | Fredericia | 0- 0 | Vendsyssel |
13/10/2013 20:00 | Vendsyssel | 0- 4 | Fredericia |
22/09/2013 20:00 | Vendsyssel | 2- 1 | Fredericia |
Tiêu chí thống kê | Vendsyssel (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 0 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thắng |
24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 1 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 2 | Lyngby | 0 | Thua |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Vendsyssel * | 0-0.5 | Thua |
06/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Vendsyssel * | 0-0.5 | Thua |
26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel * | 1 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thua |
22/01 | Giao Hữu | Vendsyssel | 4 - 2 | Hobro I.K. * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 0.5-1 | Thua |
13/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vestsjaelland * | 0 - 0 | Vendsyssel | 0 | Hòa |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 1 - 0 | Skive IK | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Skive IK | 0.5 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 1 | Naestved | 0-0.5 | Thắng |
11/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF * | 0 - 1 | Fredericia | 0.5-1 | Thắng |
17/02 | Giao Hữu | Odense BK * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 4 - 4 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 3 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 0 | Fredericia | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Vendsyssel | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 1 | Vendsyssel | 2 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 2 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 3 - 1 | Vendsyssel | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
22/01 | Giao Hữu | Vendsyssel | 4 - 2 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 2-2.5 | Tài |
13/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 1 - 0 | Skive IK | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 1 | Naestved | 2.5 | Tài |
11/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 1 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | Odense BK | 1 - 1 | Fredericia | 3 | Xỉu |
04/12 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 4 - 4 | Fredericia | 2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 3 | Lyngby | 2-2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Vendsyssel | 2 | Tài |