Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 30/09/2023 15:00 | ||
Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.68 : 3.27 : 3.96 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2.5 : 1.00 | Alexandria |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Alexandria trên sân khách về xỉu.
Unirea 2004 Slobozia thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Alexandria không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Alexandria thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Unirea 2004 Slobozia thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Alexandria không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Alexandria thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Alexandria về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Alexandria về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Unirea 2004 Slobozia (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Tiêu chí thống kê | Unirea 2004 Slobozia (đội nhà) | Alexandria (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej * | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Hòa |
16/09 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 2 - 0 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
03/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thắng |
31/08 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Hermannstadt * | 0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 3 - 1 | Tunari | 0.75 | Thắng |
20/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Hòa |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Csa Axiopolis Sport Cernavoda | 2 - 4 | Unirea 2004 Slobozia * | 1 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 1 | Thua |
05/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 3 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 1 - 3 | CFR Cluj * | 0.75 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 4 | Scm Argesul Pitesti * | 0.5 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 1 - 0 | Alexandria | 1 | Hòa |
02/09 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Css Slatina | 0 | Thua |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 1 - 0 | Concordia Chiajna * | 0-0.5 | Thắng |
27/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 1 | Alexandria | 0.75 | Thắng |
19/08 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 0 | Thua |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria * | 1 - 0 | Css Slatina | 0 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 1 | Alexandria | 1 | Thắng |
05/08 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej * | 1 - 0 | Alexandria | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 0 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |
03/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
31/08 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Hermannstadt | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 3 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5 | Xỉu |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Csa Axiopolis Sport Cernavoda | 2 - 4 | Unirea 2004 Slobozia | 3 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 3 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 1 - 3 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 4 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 1 - 0 | Alexandria | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Css Slatina | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 1 | Alexandria | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 1 - 0 | Css Slatina | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Alexandria | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 0 | Alexandria | 2-2.5 | Xỉu |