Nhận định bóng đá England Johnstone 11/10/2023 01:00 | ||
Tranmere Rovers | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:3/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.65 : 4.00 : 4.33 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 3-3.5 : 0.90 | Leicester City U21 |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Leicester City U21 trên sân khách về tài.
Tranmere Rovers không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Les Parry không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Leicester City U21 không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Leicester City U21 không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Tranmere Rovers không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Les Parry không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Leicester City U21 không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Leicester City U21 không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Tranmere Rovers về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Les Parry về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Leicester City U21 về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Leicester City U21 về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Leicester City U21 (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/01/2021 | Tranmere Rovers vs Leicester City U21 | 4-2 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
08/01/2020 | Tranmere Rovers vs Leicester City U21 | 1-2 | +1 | Hòa | 3 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Tranmere Rovers (đội nhà) | Leicester City U21 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/10 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers * | 2 - 2 | Grimsby Town | 0 | Hòa |
04/10 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers * | 2 - 1 | Bradford AFC | 0 | Thắng |
30/09 | Hạng 3 Anh | AFC Wimbledon * | 4 - 1 | Tranmere Rovers | 0.75 | Thua |
23/09 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers * | 2 - 0 | Accrington Stanley | 0.25 | Thắng |
16/09 | Hạng 3 Anh | Crawley Town * | 3 - 2 | Tranmere Rovers | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Anh | Colchester United * | 2 - 0 | Tranmere Rovers | 0-0.5 | Thua |
06/09 | England Johnstone | Fleetwood Town * | 2 - 0 | Tranmere Rovers | 0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers | 0 - 1 | Wrexham * | 0.5 | Thua |
30/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City * | 1 | Thua |
26/08 | Hạng 3 Anh | Notts County * | 2 - 1 | Tranmere Rovers | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/10 | U21 Anh | Fulham U21 * | 4 - 0 | Leicester City U21 | 1-1.5 | Thua |
20/09 | England Johnstone | Wigan Athletic * | 7 - 1 | Leicester City U21 | 0.75 | Thua |
08/05 | U21 Anh | Everton U21 * | 0 - 2 | Leicester City U21 | 0.5-1 | Thắng |
05/05 | U21 Anh | Manchester United U21 * | 2 - 2 | Leicester City U21 | 0.5-1 | Thắng |
29/04 | U21 Anh | West Ham United U21 * | 2 - 0 | Leicester City U21 | 1 | Thua |
25/04 | U21 Anh | Leicester City U21 * | 1 - 4 | Everton U21 | 0 | Thua |
18/04 | U21 Anh | Leicester City U21 | 3 - 2 | Manchester United U21 * | 1-1.5 | Thắng |
01/04 | U21 Anh | Fulham U21 * | 2 - 2 | Leicester City U21 | 1-1.5 | Thắng |
18/03 | U21 Anh | Tottenham Hotspur U21 * | 3 - 1 | Leicester City U21 | 1-1.5 | Thua |
07/03 | U21 Anh | Leicester City U21 | 0 - 1 | Blackburn Rovers U21 * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/10 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers | 2 - 2 | Grimsby Town | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers | 2 - 1 | Bradford AFC | 2.25 | Tài |
30/09 | Hạng 3 Anh | AFC Wimbledon | 4 - 1 | Tranmere Rovers | 2.75 | Tài |
23/09 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers | 2 - 0 | Accrington Stanley | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 3 Anh | Crawley Town | 3 - 2 | Tranmere Rovers | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng 3 Anh | Colchester United | 2 - 0 | Tranmere Rovers | 2.25 | Xỉu |
06/09 | England Johnstone | Fleetwood Town | 2 - 0 | Tranmere Rovers | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 3 Anh | Tranmere Rovers | 0 - 1 | Wrexham | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 3 Anh | Notts County | 2 - 1 | Tranmere Rovers | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/10 | U21 Anh | Fulham U21 | 4 - 0 | Leicester City U21 | 3.5-4 | Tài |
20/09 | England Johnstone | Wigan Athletic | 7 - 1 | Leicester City U21 | 3 | Tài |
08/05 | U21 Anh | Everton U21 | 0 - 2 | Leicester City U21 | 3-3.5 | Xỉu |
05/05 | U21 Anh | Manchester United U21 | 2 - 2 | Leicester City U21 | 3.5 | Tài |
29/04 | U21 Anh | West Ham United U21 | 2 - 0 | Leicester City U21 | 3-3.5 | Xỉu |
25/04 | U21 Anh | Leicester City U21 | 1 - 4 | Everton U21 | 3 | Tài |
18/04 | U21 Anh | Leicester City U21 | 3 - 2 | Manchester United U21 | 3.5 | Tài |
01/04 | U21 Anh | Fulham U21 | 2 - 2 | Leicester City U21 | 3.5 | Tài |
18/03 | U21 Anh | Tottenham Hotspur U21 | 3 - 1 | Leicester City U21 | 3-3.5 | Tài |
07/03 | U21 Anh | Leicester City U21 | 0 - 1 | Blackburn Rovers U21 | 3-3.5 | Xỉu |