Nhận định Hạng 2 Pháp 20/12/2014 02:00 | ||
Tours FC | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.36 : 2.99 : 3.04 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.38 | Le Havre |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/04/2014 01:00 | Le Havre | 2- 2 | Tours FC |
23/11/2013 02:00 | Tours FC | 2- 2 | Le Havre |
27/04/2013 01:00 | Tours FC | 1- 2 | Le Havre |
01/12/2012 00:45 | Le Havre | 3- 0 | Tours FC |
08/08/2012 01:00 | Tours FC | 3- 3 | Le Havre |
22/02/2012 02:00 | Tours FC | 0- 0 | Le Havre |
10/09/2011 01:00 | Le Havre | 2- 1 | Tours FC |
01/03/2011 02:30 | Le Havre | 4- 3 | Tours FC |
18/09/2010 01:00 | Tours FC | 0- 0 | Le Havre |
19/01/2010 02:45 | Le Havre | 1- 1 | Tours FC |
19/08/2009 01:30 | Tours FC | 2- 0 | Le Havre |
02/08/2009 00:00 | Tours FC | 2- 1 | Le Havre |
13/01/2007 02:00 | Tours FC | 0- 2 | Le Havre |
09/08/2006 01:00 | Le Havre | 3- 0 | Tours FC |
Tiêu chí thống kê | Tours FC (đội nhà) | Le Havre (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
13/12/2014 02:00 | Clermont Foot | 2 - 2 | Tours FC |
29/11/2014 02:00 | Tours FC | 2 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/11/2014 02:00 | Chamois Niortais | 1 - 1 | Tours FC |
08/11/2014 02:00 | Tours FC | 2 - 3 | Auxerre |
01/11/2014 02:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | Tours FC |
25/10/2014 01:00 | Chateauroux | 2 - 1 | Tours FC |
18/10/2014 01:00 | Tours FC | 1 - 2 | Nimes |
07/10/2014 01:30 | Stade Brestois | 2 - 0 | Tours FC |
27/09/2014 01:00 | Tours FC | 0 - 1 | Sochaux |
24/09/2014 01:55 | Nancy | 2 - 1 | Tours FC |
13/12/2014 02:00 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Lavallois MFC |
06/12/2014 22:59 | Le Havre | 0 - 2 | US Boulogne |
29/11/2014 02:00 | Nimes | 3 - 3 | Le Havre |
22/11/2014 20:00 | Le Havre | 1 - 1 | Sochaux |
08/11/2014 20:00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Le Havre |
01/11/2014 02:00 | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon |
28/10/2014 02:30 | Nancy | 2 - 1 | Le Havre |
18/10/2014 01:00 | Le Havre | 1 - 0 | Angers SCO |
04/10/2014 01:00 | Orleans US 45 | 2 - 2 | Le Havre |
27/09/2014 01:00 | Le Havre | 1 - 0 | Dijon |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 2 | Tours FC | 0.5 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 2 - 1 | Ajaccio GFCO | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 1 | Tours FC | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 2 - 3 | Auxerre | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 2 - 1 | Tours FC | 0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 2 - 1 | Tours FC | 0 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 1 - 2 | Nimes | 0-0.5 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 2 - 0 | Tours FC | 0.5-1 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 0 - 1 | Sochaux | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Tours FC | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 0 - 1 | Stade Lavallois MFC | 0.5 | Thua |
06/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Havre * | 0 - 2 | US Boulogne | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 3 - 3 | Le Havre | 0 | Hòa |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 1 - 1 | Sochaux | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 1 - 0 | Le Havre | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Le Havre | 0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 1 - 0 | Angers SCO | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 2 - 2 | Le Havre | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 1 - 0 | Dijon | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 2 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 2 - 1 | Ajaccio GFCO | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 1 | Tours FC | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 2 - 3 | Auxerre | 2 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 1 | Tours FC | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 1 - 2 | Nimes | 2-2.5 | Tài |
07/10 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 2 - 0 | Tours FC | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 0 - 1 | Sochaux | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 0 - 1 | Stade Lavallois MFC | 2 | Xỉu |
06/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Havre | 0 - 2 | US Boulogne | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 3 - 3 | Le Havre | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 1 | Sochaux | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 1 - 0 | Le Havre | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Le Havre | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 0 | Angers SCO | 2 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 2 - 2 | Le Havre | 2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 0 | Dijon | 2 | Xỉu |