Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 19/04/2015 12:00 | ||
Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/4:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 3.20 : 3.20 : 2.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.95 | Kyoto Purple Sanga |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/08/2013 16:30 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
31/03/2013 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 2 | Tokushima Vortis |
25/10/2012 17:00 | Tokushima Vortis | 2- 4 | Kyoto Purple Sanga |
13/05/2012 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 1 | Tokushima Vortis |
13/05/2012 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 1 | Tokushima Vortis |
16/10/2011 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 2 | Tokushima Vortis |
08/05/2011 11:00 | Tokushima Vortis | 2- 1 | Kyoto Purple Sanga |
21/10/2007 14:00 | Tokushima Vortis | 0- 2 | Kyoto Purple Sanga |
02/09/2007 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Tokushima Vortis |
01/07/2007 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 4 | Kyoto Purple Sanga |
21/03/2007 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Tokushima Vortis |
15/10/2005 12:00 | Tokushima Vortis | 1- 5 | Kyoto Purple Sanga |
13/08/2005 18:05 | Kyoto Purple Sanga | 2- 0 | Tokushima Vortis |
18/06/2005 13:04 | Tokushima Vortis | 1- 2 | Kyoto Purple Sanga |
03/05/2005 13:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Tokushima Vortis |
Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Kyoto Purple Sanga (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 11:00 | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Tokushima Vortis |
05/04/2015 14:05 | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Okayama FC |
01/04/2015 17:00 | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Tokushima Vortis |
29/03/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
21/03/2015 12:05 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Gifu |
15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis |
08/03/2015 12:00 | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Ehime FC |
06/12/2014 13:30 | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Gamba Osaka |
29/11/2014 15:00 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
22/11/2014 12:00 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Sagan Tosu |
11/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki |
05/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara |
01/04/2015 17:00 | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
29/03/2015 12:05 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki |
21/03/2015 15:00 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
15/03/2015 12:05 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata |
08/03/2015 11:05 | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
23/11/2014 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu |
15/11/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
09/11/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 3 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Okayama FC * | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 2 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Gifu | 0 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Ehime FC | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Gamba Osaka * | 2 | Thắng |
29/11 | Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5 | Thắng |
22/11 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Sagan Tosu * | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Ehime FC | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Gamba Osaka | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Sagan Tosu | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Xỉu |