Nhận định Séc 14/03/2015 20:00 | ||
Teplice | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:3/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.65 : 3.55 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.12 | Brno |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/08/2014 22:59 | Brno | 1- 1 | Teplice |
20/04/2014 22:00 | Teplice | 0- 1 | Brno |
21/10/2013 22:59 | Brno | 3- 2 | Teplice |
25/11/2012 19:30 | Teplice | 2- 0 | Brno |
05/08/2012 22:00 | Brno | 1- 1 | Teplice |
03/04/2011 22:00 | Brno | 0- 1 | Teplice |
12/09/2010 22:00 | Teplice | 1- 2 | Brno |
21/03/2010 00:00 | Teplice | 0- 1 | Brno |
01/09/2009 00:30 | Brno | 2- 3 | Teplice |
17/05/2009 22:00 | Brno | 1- 1 | Teplice |
17/11/2008 23:15 | Teplice | 1- 0 | Brno |
02/03/2008 22:59 | Teplice | 0- 1 | Brno |
19/09/2007 22:59 | Brno | 2- 2 | Teplice |
04/12/2006 02:15 | Brno | 2- 2 | Teplice |
30/07/2006 22:00 | Teplice | 0- 0 | Brno |
19/03/2006 22:59 | Teplice | 1- 1 | Brno |
23/09/2005 22:30 | Brno | 1- 2 | Teplice |
03/04/2005 23:00 | Teplice | 3- 1 | Brno |
27/09/2004 22:40 | Brno | 1- 3 | Teplice |
Tiêu chí thống kê | Teplice (đội nhà) | Brno (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
08/03/2015 02:15 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice |
01/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice |
14/02/2015 21:00 | Teplice | 1 - 3 | Budejovice |
24/01/2015 19:30 | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice |
17/01/2015 16:30 | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany |
29/11/2014 00:00 | Budejovice | 2 - 0 | Teplice |
22/11/2014 22:59 | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha |
08/11/2014 00:00 | Marila Pribram | 1 - 1 | Teplice |
01/11/2014 22:59 | Teplice | 2 - 3 | Vysocina Jihlava |
25/10/2014 22:00 | FK Baumit Jablonec | 4 - 2 | Teplice |
07/03/2015 00:00 | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava |
28/02/2015 22:59 | Budejovice | 1 - 3 | Brno |
03/02/2015 18:30 | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok |
31/01/2015 19:05 | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda |
28/01/2015 20:00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno |
24/01/2015 17:00 | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno |
21/01/2015 17:00 | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno |
29/11/2014 22:59 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno |
22/11/2014 22:59 | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram |
11/11/2014 01:00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Séc | Slovan Liberec * | 0 - 2 | Teplice | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Séc | Slavia Praha * | 2 - 2 | Teplice | 0.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Teplice * | 1 - 3 | Budejovice | 1-1.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 3 - 1 | Teplice | 0 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Teplice * | 3 - 2 | Sokol Brozany | 4-4.5 | Thua |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Teplice * | 1 - 0 | Dukla Praha | 0.5 | Thắng |
08/11 | Séc | Marila Pribram * | 1 - 1 | Teplice | 0 | Hòa |
01/11 | Séc | Teplice * | 2 - 3 | Vysocina Jihlava | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Séc | FK Baumit Jablonec * | 4 - 2 | Teplice | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Séc | Brno * | 0 - 0 | Banik Ostrava | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Séc | Budejovice * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Brno * | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove * | 0 - 0 | Brno | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava * | 1 - 1 | Brno | 0.5 | Thắng |
29/11 | Séc | Hradec Kralove * | 2 - 1 | Brno | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Brno * | 1 - 0 | Marila Pribram | 0-0.5 | Thắng |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 0 | Brno | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Séc | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Séc | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Teplice | 1 - 3 | Budejovice | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice | 2.5-3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany | 5-5.5 | Xỉu |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Séc | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Séc | Marila Pribram | 1 - 1 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Séc | Teplice | 2 - 3 | Vysocina Jihlava | 2.5 | Tài |
25/10 | Séc | FK Baumit Jablonec | 4 - 2 | Teplice | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Séc | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava | 2 | Xỉu |
28/02 | Séc | Budejovice | 1 - 3 | Brno | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno | 3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Séc | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |