Nhận định Cúp C2 Europa League 12/12/2014 03:05 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 2.16 : 3.37 : 3.04 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5 : 1.00 | Dynamo Kyiv |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
03/10/2014 00:00 | Dynamo Kyiv | 3- 1 | Steaua Bucuresti |
28/01/2014 23:15 | Dynamo Kyiv | 0- 0 | Steaua Bucuresti |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Dynamo Kyiv (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
05/12/2014 01:30 | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
02/12/2014 01:30 | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
28/11/2014 01:00 | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
23/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Brasov |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/11/2014 03:05 | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2014 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
27/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
24/10/2014 00:00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave |
06/12/2014 00:00 | Dynamo Kyiv | 3 - 0 | Metalurg Donetsk |
01/12/2014 00:30 | Vorskla Poltava | 0 - 3 | Dynamo Kyiv |
28/11/2014 01:00 | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Rio Ave |
24/11/2014 00:30 | Metalurh Zaporizhya | 2 - 4 | Dynamo Kyiv |
10/11/2014 00:30 | Dynamo Kyiv | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
07/11/2014 03:05 | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Aalborg BK |
03/11/2014 00:30 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0 - 3 | Dynamo Kyiv |
29/10/2014 00:00 | Dynamo Kyiv | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
24/10/2014 00:00 | Aalborg BK | 3 - 0 | Dynamo Kyiv |
18/10/2014 23:30 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 0 - 4 | Dynamo Kyiv |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/12 | Cúp quốc gia Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 0 | Brasov | 1.5 | Thắng |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Rio Ave | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/12 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 3 - 0 | Metalurg Donetsk | 1.5 | Thắng |
01/12 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 3 | Dynamo Kyiv * | 0.5-1 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv * | 2 - 0 | Rio Ave | 1.5-2 | Thắng |
24/11 | Ukraina | Metalurh Zaporizhya | 2 - 4 | Dynamo Kyiv * | 1.5-2 | Thắng |
10/11 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 2 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv * | 2 - 0 | Aalborg BK | 1-1.5 | Thắng |
03/11 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 0 - 3 | Dynamo Kyiv | 0 | Thắng |
29/10 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Dynamo Kyiv * | 1 - 0 | Karpaty Lviv | 2 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 3 - 0 | Dynamo Kyiv * | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Ukraina | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 0 - 4 | Dynamo Kyiv * | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/12 | Cúp quốc gia Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Brasov | 2.5 | Xỉu |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Xỉu |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/12 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 3 - 0 | Metalurg Donetsk | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 3 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Rio Ave | 3 | Xỉu |
24/11 | Ukraina | Metalurh Zaporizhya | 2 - 4 | Dynamo Kyiv | 2.5-3 | Tài |
10/11 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 0 - 0 | Karpaty Lviv | 3-3.5 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Aalborg BK | 3 | Xỉu |
03/11 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 0 - 3 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Dynamo Kyiv | 1 - 0 | Karpaty Lviv | 3-3.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 3 - 0 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Tài |
18/10 | Ukraina | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 0 - 4 | Dynamo Kyiv | 2.5-3 | Tài |