Nhận định Romania 22/09/2015 01:00 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1 1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.30 : 4.70 : 9.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.09 | Concordia Chiajna |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
11/05/2015 01:00 | Steaua Bucuresti | 2- 2 | Concordia Chiajna |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0- 1 | Steaua Bucuresti |
25/02/2014 00:30 | Concordia Chiajna | 1- 4 | Steaua Bucuresti |
15/02/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 4- 0 | Concordia Chiajna |
01/12/2012 01:00 | Concordia Chiajna | 0- 6 | Steaua Bucuresti |
24/07/2012 01:30 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | Concordia Chiajna |
07/05/2012 22:59 | Concordia Chiajna | 0- 2 | Steaua Bucuresti |
07/11/2011 02:30 | Steaua Bucuresti | 2- 1 | Concordia Chiajna |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Concordia Chiajna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
31/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 1-1.5 | Thua |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Rosenborg * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0.5 | Thắng |
23/08 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
21/08 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti * | 0 - 3 | Rosenborg | 0.5 | Thua |
06/08 | Cúp C1 Champions League | Partizan Belgrade * | 4 - 2 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
15/07 | Cúp C1 Champions League | Trencin * | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
03/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | Qarabag | 0.5 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rubin Kazan * | 0-0.5 | Thắng |
26/06 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Legia Warszawa * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/08 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
25/08 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thắng |
01/08 | Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0 | Hòa |
17/07 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
11/07 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thắng |
25/06 | Giao Hữu | Trenkwalder Admira * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thắng |
22/06 | Giao Hữu | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Cukaricki * | 0-0.5 | Thua |
27/05 | Romania | Concordia Chiajna * | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thắng |
22/05 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
11/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
31/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Rosenborg | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
23/08 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
21/08 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti | 0 - 3 | Rosenborg | 2.5 | Tài |
06/08 | Cúp C1 Champions League | Partizan Belgrade | 4 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
15/07 | Cúp C1 Champions League | Trencin | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
03/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Qarabag | 2.5 | Tài |
30/06 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rubin Kazan | 2.5 | Tài |
26/06 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Legia Warszawa | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/08 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
25/08 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
01/08 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
17/07 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Xỉu |
11/07 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
25/06 | Giao Hữu | Trenkwalder Admira | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5-3 | Xỉu |
22/06 | Giao Hữu | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Cukaricki | 2.5-3 | Xỉu |
27/05 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Tài |
22/05 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
11/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2.5-3 | Tài |