Nhận định Romania 23/11/2014 01:30 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:1 1/2 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.27 : 4.90 : 8.82 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2.5 : 0.80 | Brasov |
29/04/2014 00:00 | Steaua Bucuresti | 3- 0 | FC Brasov |
28/10/2013 02:30 | FC Brasov | 1- 2 | Steaua Bucuresti |
28/05/2013 22:00 | Steaua Bucuresti | 4- 0 | Brasov |
27/11/2012 01:30 | Brasov | 3- 1 | Steaua Bucuresti |
14/05/2012 01:30 | Brasov | 1- 2 | Steaua Bucuresti |
27/11/2011 01:00 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | Brasov |
07/03/2011 01:00 | Steaua Bucuresti | 0- 3 | Brasov |
08/08/2010 01:00 | Brasov | 1- 1 | Steaua Bucuresti |
02/04/2010 22:30 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | Brasov |
28/09/2009 00:00 | Brasov | 0- 0 | Steaua Bucuresti |
08/03/2009 20:00 | Brasov | 1- 0 | Steaua Bucuresti |
04/08/2008 01:00 | Steaua Bucuresti | 2- 1 | Brasov |
28/05/2005 22:00 | Brasov | 0- 1 | Steaua Bucuresti |
21/11/2004 02:15 | Steaua Bucuresti | 3- 2 | Brasov |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Brasov (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/11/2014 03:05 | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2014 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
27/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
24/10/2014 00:00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave |
20/10/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
05/10/2014 20:00 | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/10/2014 00:00 | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
29/09/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Astra Ploiesti |
08/11/2014 20:30 | Brasov | 0 - 3 | Pandurii |
04/11/2014 02:00 | CFR Cluj | 1 - 2 | Brasov |
30/10/2014 01:30 | Brasov | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
25/10/2014 01:00 | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova |
18/10/2014 01:00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov |
03/10/2014 22:30 | Brasov | 2 - 0 | CSM Studentesc Iasi |
27/09/2014 22:30 | Botosani | 0 - 0 | Brasov |
24/09/2014 20:00 | Chindia Targoviste | 1 - 3 | Brasov |
21/09/2014 20:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | Brasov |
12/09/2014 22:30 | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Rio Ave | 1 | Hòa |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5-2 | Thắng |
05/10 | Romania | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1.5-2 | Thắng |
03/10 | Europa League | Dynamo Kyiv * | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Romania | Brasov * | 0 - 3 | Pandurii | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 2 | Brasov | 1-1.5 | Thắng |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Brasov * | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thua |
25/10 | Romania | Brasov * | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Brasov | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Romania | Brasov * | 2 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 0.5 | Thắng |
27/09 | Romania | Botosani * | 0 - 0 | Brasov | 0.5 | Thắng |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 3 | Brasov * | 1 | Thắng |
21/09 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 2 | Brasov | 0 | Hòa |
12/09 | Romania | Brasov * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Xỉu |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave | 2-2.5 | Tài |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
05/10 | Romania | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
03/10 | Europa League | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Romania | Brasov | 0 - 3 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Romania | CFR Cluj | 1 - 2 | Brasov | 2-2.5 | Tài |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Brasov | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
03/10 | Romania | Brasov | 2 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Romania | Botosani | 0 - 0 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 3 | Brasov | 2.5 | Tài |
21/09 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | Brasov | 2.5 | Tài |
12/09 | Romania | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |