Nhận định Giao Hữu 10/01/2015 19:30 | ||
Sparta Rotterdam | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 3/4:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 1.00 | Go Ahead Eagles |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/03/2013 02:00 | Go Ahead Eagles | 3- 2 | Sparta Rotterdam |
16/09/2012 19:30 | Sparta Rotterdam | 3- 0 | Go Ahead Eagles |
31/01/2012 02:00 | Go Ahead Eagles | 1- 2 | Sparta Rotterdam |
23/10/2011 19:30 | Sparta Rotterdam | 4- 1 | Go Ahead Eagles |
16/01/2011 20:30 | Sparta Rotterdam | 1- 1 | Go Ahead Eagles |
17/08/2010 01:45 | Go Ahead Eagles | 1- 2 | Sparta Rotterdam |
21/05/2005 01:15 | Go Ahead Eagles | 2- 5 | Sparta Rotterdam |
18/12/2004 03:00 | Sparta Rotterdam | 2- 2 | Go Ahead Eagles |
Tiêu chí thống kê | Sparta Rotterdam (đội nhà) | Go Ahead Eagles (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
07/01/2015 22:00 | Sparta Rotterdam | 0 - 1 | Lierse |
20/12/2014 22:30 | Sparta Rotterdam | 2 - 0 | Eindhoven |
13/12/2014 02:00 | Twente Enschede Am. | 0 - 0 | Sparta Rotterdam |
07/12/2014 20:30 | Sparta Rotterdam | 3 - 0 | Emmen |
02/12/2014 02:00 | Fortuna Sittard | 0 - 0 | Sparta Rotterdam |
29/11/2014 02:00 | Sparta Rotterdam | 2 - 1 | RKC Waalwijk |
23/11/2014 20:30 | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | Oss |
14/11/2014 01:30 | SBV Excelsior | 2 - 3 | Sparta Rotterdam |
09/11/2014 01:45 | De Graafschap | 3 - 2 | Sparta Rotterdam |
02/11/2014 20:30 | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | N.E.C. Nijmegen |
21/12/2014 01:45 | PSV Eindhoven | 5 - 0 | Go Ahead Eagles |
14/12/2014 02:45 | Go Ahead Eagles | 1 - 2 | Cambuur Leeuwarden |
07/12/2014 00:30 | AZ Alkmaar | 2 - 0 | Go Ahead Eagles |
30/11/2014 01:45 | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | Go Ahead Eagles |
23/11/2014 00:30 | Go Ahead Eagles | 2 - 0 | NAC Breda |
09/11/2014 01:45 | SC Heerenveen | 2 - 2 | Go Ahead Eagles |
02/11/2014 20:30 | Go Ahead Eagles | 1 - 3 | Heracles Almelo |
30/10/2014 02:45 | Go Ahead Eagles | 0 - 0 | Twente Enschede |
26/10/2014 01:45 | Ajax Amsterdam | 3 - 1 | Go Ahead Eagles |
19/10/2014 19:30 | Go Ahead Eagles | 3 - 2 | Zwolle |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/01 | Giao Hữu | Sparta Rotterdam * | 0 - 1 | Lierse | 0 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam * | 2 - 0 | Eindhoven | 0 | Thắng |
13/12 | Hạng 2 Hà Lan | Twente Enschede Am. | 0 - 0 | Sparta Rotterdam * | 0.5-1 | Thua |
07/12 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam * | 3 - 0 | Emmen | 0-0.5 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Hà Lan | Fortuna Sittard | 0 - 0 | Sparta Rotterdam * | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam * | 2 - 1 | RKC Waalwijk | 1 | Hòa |
23/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam * | 2 - 2 | Oss | 0.5-1 | Thua |
14/11 | Giao Hữu | SBV Excelsior * | 2 - 3 | Sparta Rotterdam | 0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap * | 3 - 2 | Sparta Rotterdam | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | N.E.C. Nijmegen * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/12 | Hà Lan | PSV Eindhoven * | 5 - 0 | Go Ahead Eagles | 2.5 | Thua |
14/12 | Hà Lan | Go Ahead Eagles * | 1 - 2 | Cambuur Leeuwarden | 0 | Thua |
07/12 | Hà Lan | AZ Alkmaar * | 2 - 0 | Go Ahead Eagles | 1 | Thua |
30/11 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 2 - 2 | Go Ahead Eagles | 1.5-2 | Thắng |
23/11 | Hà Lan | Go Ahead Eagles * | 2 - 0 | NAC Breda | 0.5 | Thắng |
09/11 | Hà Lan | SC Heerenveen * | 2 - 2 | Go Ahead Eagles | 1.5 | Thắng |
02/11 | Hà Lan | Go Ahead Eagles * | 1 - 3 | Heracles Almelo | 0-0.5 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Go Ahead Eagles | 0 - 0 | Twente Enschede * | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Hà Lan | Ajax Amsterdam * | 3 - 1 | Go Ahead Eagles | 2 | Hòa |
19/10 | Hà Lan | Go Ahead Eagles * | 3 - 2 | Zwolle | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/01 | Giao Hữu | Sparta Rotterdam | 0 - 1 | Lierse | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 2 - 0 | Eindhoven | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Hạng 2 Hà Lan | Twente Enschede Am. | 0 - 0 | Sparta Rotterdam | 3 | Xỉu |
07/12 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 3 - 0 | Emmen | 3-3.5 | Xỉu |
02/12 | Hạng 2 Hà Lan | Fortuna Sittard | 0 - 0 | Sparta Rotterdam | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 2 - 1 | RKC Waalwijk | 3 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | Oss | 3-3.5 | Tài |
14/11 | Giao Hữu | SBV Excelsior | 2 - 3 | Sparta Rotterdam | 3-3.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap | 3 - 2 | Sparta Rotterdam | 3 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Hà Lan | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | N.E.C. Nijmegen | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/12 | Hà Lan | PSV Eindhoven | 5 - 0 | Go Ahead Eagles | 4 | Tài |
14/12 | Hà Lan | Go Ahead Eagles | 1 - 2 | Cambuur Leeuwarden | 2.5-3 | Tài |
07/12 | Hà Lan | AZ Alkmaar | 2 - 0 | Go Ahead Eagles | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | Go Ahead Eagles | 3.5-4 | Tài |
23/11 | Hà Lan | Go Ahead Eagles | 2 - 0 | NAC Breda | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Hà Lan | SC Heerenveen | 2 - 2 | Go Ahead Eagles | 3-3.5 | Tài |
02/11 | Hà Lan | Go Ahead Eagles | 1 - 3 | Heracles Almelo | 3 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Go Ahead Eagles | 0 - 0 | Twente Enschede | 3 | Xỉu |
26/10 | Hà Lan | Ajax Amsterdam | 3 - 1 | Go Ahead Eagles | 3.5 | Tài |
19/10 | Hà Lan | Go Ahead Eagles | 3 - 2 | Zwolle | 2.5-3 | Tài |