Nhận định U21 Séc 07/05/2015 18:00 | ||
Sparta Praha U21 | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1 1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.41 : 4.90 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 2.20 : 2.5 : 0.33 | Viktoria Plzen U21 |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/10/2014 20:30 | Viktoria Plzen U21 | 1- 1 | Sparta Praha U21 |
17/03/2014 19:00 | Sparta Praha(U21) | 4- 1 | Viktoria Plzen(U21) |
26/08/2013 22:00 | Viktoria Plzen(U21) | 1- 0 | Sparta Praha(U21) |
Tiêu chí thống kê | Sparta Praha U21 (đội nhà) | Viktoria Plzen U21 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
04/05/2015 20:00 | Brno U21 | 0 - 1 | Sparta Praha U21 |
30/04/2015 21:05 | Synot Slovacko U21 | 1 - 1 | Sparta Praha U21 |
27/04/2015 18:00 | Sparta Praha U21 | 2 - 2 | Ceske Budejovice U21 |
20/04/2015 22:00 | Slavia Praha U21 | 0 - 0 | Sparta Praha U21 |
16/04/2015 18:00 | Sparta Praha U21 | 2 - 1 | Mlada Boleslav U21 |
13/04/2015 18:00 | Slovan Liberec U21 | 0 - 1 | Sparta Praha U21 |
09/04/2015 18:05 | Sparta Praha U21 | 4 - 0 | Hradec Kralove U21 |
23/03/2015 19:05 | Sparta Praha U21 | 8 - 0 | SC Znojmo U21 |
15/03/2015 17:15 | Fotbal Trinec U21 | 0 - 2 | Sparta Praha U21 |
09/03/2015 19:00 | Sparta Praha U21 | 0 - 0 | Bohemians 1905 U21 |
03/05/2015 16:30 | Viktoria Plzen U21 | 3 - 1 | Bohemians 1905 U21 |
20/04/2015 19:00 | Viktoria Plzen U21 | 1 - 0 | MAS Taborsko U21 |
16/04/2015 18:00 | Marila Pribram U21 | 3 - 1 | Viktoria Plzen U21 |
13/04/2015 19:00 | Viktoria Plzen U21 | 3 - 0 | Slovan Varnsdorf U21 |
10/04/2015 19:30 | Teplice U21 | 4 - 1 | Viktoria Plzen U21 |
30/03/2015 18:30 | Viktoria Plzen U21 | 4 - 2 | Baumit Jablonec U21 |
23/03/2015 19:00 | Brno U21 | 5 - 1 | Viktoria Plzen U21 |
16/03/2015 19:30 | Viktoria Plzen U21 | 3 - 3 | Vysocina Jihlava U21 |
09/03/2015 17:00 | Banik Ostrava U21 | 0 - 0 | Viktoria Plzen U21 |
02/03/2015 19:30 | Viktoria Plzen U21 | 3 - 0 | Dukla Praha U21 |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/05 | U21 Séc | Brno U21 * | 0 - 1 | Sparta Praha U21 | 0-0.5 | Thắng |
30/04 | U21 Séc | Synot Slovacko U21 | 1 - 1 | Sparta Praha U21 * | 2-2.5 | Thua |
27/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 * | 2 - 2 | Ceske Budejovice U21 | 2.5 | Thua |
20/04 | U21 Séc | Slavia Praha U21 | 0 - 0 | Sparta Praha U21 * | 0-0.5 | Thua |
16/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 * | 2 - 1 | Mlada Boleslav U21 | 0.5 | Thắng |
13/04 | U21 Séc | Slovan Liberec U21 | 0 - 1 | Sparta Praha U21 * | 0.5 | Thắng |
09/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 * | 4 - 0 | Hradec Kralove U21 | 1.5 | Thắng |
23/03 | U21 Séc | Sparta Praha U21 * | 8 - 0 | SC Znojmo U21 | 2.5-3 | Thắng |
15/03 | U21 Séc | Fotbal Trinec U21 | 0 - 2 | Sparta Praha U21 * | 1 | Thắng |
09/03 | U21 Séc | Sparta Praha U21 * | 0 - 0 | Bohemians 1905 U21 | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 3 - 1 | Bohemians 1905 U21 | 1 | Thắng |
20/04 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 1 - 0 | MAS Taborsko U21 | 2-2.5 | Thua |
16/04 | U21 Séc | Marila Pribram U21 * | 3 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 1-1.5 | Thua |
13/04 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 3 - 0 | Slovan Varnsdorf U21 | 2 | Thắng |
10/04 | U21 Séc | Teplice U21 * | 4 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 0.5-1 | Thua |
30/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 4 - 2 | Baumit Jablonec U21 | 1-1.5 | Thắng |
23/03 | U21 Séc | Brno U21 * | 5 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 0.5-1 | Thua |
16/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 3 - 3 | Vysocina Jihlava U21 | 0-0.5 | Thua |
09/03 | U21 Séc | Banik Ostrava U21 * | 0 - 0 | Viktoria Plzen U21 | 0.5 | Thắng |
02/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 * | 3 - 0 | Dukla Praha U21 | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/05 | U21 Séc | Brno U21 | 0 - 1 | Sparta Praha U21 | 3-3.5 | Xỉu |
30/04 | U21 Séc | Synot Slovacko U21 | 1 - 1 | Sparta Praha U21 | 4-4.5 | Xỉu |
27/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 | 2 - 2 | Ceske Budejovice U21 | 3.5-4 | Tài |
20/04 | U21 Séc | Slavia Praha U21 | 0 - 0 | Sparta Praha U21 | 3 | Xỉu |
16/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 | 2 - 1 | Mlada Boleslav U21 | 3-3.5 | Xỉu |
13/04 | U21 Séc | Slovan Liberec U21 | 0 - 1 | Sparta Praha U21 | 3.5 | Xỉu |
09/04 | U21 Séc | Sparta Praha U21 | 4 - 0 | Hradec Kralove U21 | 3.5 | Tài |
23/03 | U21 Séc | Sparta Praha U21 | 8 - 0 | SC Znojmo U21 | 4-4.5 | Tài |
15/03 | U21 Séc | Fotbal Trinec U21 | 0 - 2 | Sparta Praha U21 | 3-3.5 | Xỉu |
09/03 | U21 Séc | Sparta Praha U21 | 0 - 0 | Bohemians 1905 U21 | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 3 - 1 | Bohemians 1905 U21 | 3.5 | Tài |
20/04 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 1 - 0 | MAS Taborsko U21 | 4-4.5 | Xỉu |
16/04 | U21 Séc | Marila Pribram U21 | 3 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 3.5-4 | Tài |
13/04 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 3 - 0 | Slovan Varnsdorf U21 | 4 | Xỉu |
10/04 | U21 Séc | Teplice U21 | 4 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 2.5 | Tài |
30/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 4 - 2 | Baumit Jablonec U21 | 3.5 | Tài |
23/03 | U21 Séc | Brno U21 | 5 - 1 | Viktoria Plzen U21 | 3-3.5 | Tài |
16/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 3 - 3 | Vysocina Jihlava U21 | 3.5 | Tài |
09/03 | U21 Séc | Banik Ostrava U21 | 0 - 0 | Viktoria Plzen U21 | 3-3.5 | Xỉu |
02/03 | U21 Séc | Viktoria Plzen U21 | 3 - 0 | Dukla Praha U21 | 3.5 | Xỉu |