Nhận định Ba Lan 25/05/2015 22:59 | ||
Ruch Chorzow | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/2 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.82 : 3.30 : 4.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 1.08 | Belchatow |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/03/2015 00:00 | Belchatow | 0- 1 | Ruch Chorzow |
21/09/2014 20:30 | Ruch Chorzow | 0- 1 | Belchatow |
13/04/2013 18:30 | Belchatow | 0- 3 | Ruch Chorzow |
05/10/2012 22:59 | Ruch Chorzow | 2- 1 | Belchatow |
03/12/2011 00:00 | Belchatow | 1- 1 | Ruch Chorzow |
30/07/2011 20:45 | Ruch Chorzow | 2- 1 | Belchatow |
12/03/2011 22:59 | Ruch Chorzow | 2- 1 | Belchatow |
21/08/2010 19:45 | Belchatow | 3- 2 | Ruch Chorzow |
20/03/2010 02:00 | Ruch Chorzow | 1- 0 | Belchatow |
12/09/2009 19:45 | Belchatow | 2- 1 | Ruch Chorzow |
25/04/2009 19:45 | Ruch Chorzow | 0- 1 | Belchatow |
04/10/2008 22:30 | Belchatow | 1- 0 | Ruch Chorzow |
19/04/2008 22:59 | Belchatow | 2- 0 | Ruch Chorzow |
20/10/2007 00:00 | Ruch Chorzow | 1- 1 | Belchatow |
Tiêu chí thống kê | Ruch Chorzow (đội nhà) | Belchatow (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
19/05/2015 22:59 | Podbeskidzie | 0 - 2 | Ruch Chorzow |
17/05/2015 01:30 | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Piast Gliwice |
08/05/2015 22:59 | Korona Kielce | 0 - 2 | Ruch Chorzow |
30/04/2015 01:30 | Jagiellonia Bialystok | 2 - 0 | Ruch Chorzow |
25/04/2015 01:30 | Ruch Chorzow | 0 - 0 | Legia Warszawa |
17/04/2015 22:59 | Korona Kielce | 0 - 0 | Ruch Chorzow |
10/04/2015 22:59 | Ruch Chorzow | 3 - 0 | Cracovia Krakow |
06/04/2015 20:30 | Gornik Zabrze | 2 - 2 | Ruch Chorzow |
21/03/2015 21:30 | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Zawisza Bydgoszcz |
17/03/2015 00:00 | Belchatow | 0 - 1 | Ruch Chorzow |
20/05/2015 01:30 | Piast Gliwice | 6 - 3 | Belchatow |
16/05/2015 22:59 | Belchatow | 0 - 2 | Podbeskidzie |
10/05/2015 22:59 | Cracovia Krakow | 1 - 1 | Belchatow |
30/04/2015 01:30 | Cracovia Krakow | 3 - 1 | Belchatow |
25/04/2015 22:59 | Belchatow | 0 - 0 | Jagiellonia Bialystok |
20/04/2015 22:59 | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Belchatow |
12/04/2015 20:30 | Belchatow | 1 - 4 | Zawisza Bydgoszcz |
04/04/2015 22:59 | Belchatow | 1 - 2 | Lech Poznan |
21/03/2015 00:00 | Pogon Szczecin | 3 - 0 | Belchatow |
17/03/2015 00:00 | Belchatow | 0 - 1 | Ruch Chorzow |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/05 | Ba Lan | Podbeskidzie * | 0 - 2 | Ruch Chorzow | 0.5 | Thắng |
17/05 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 1 - 1 | Piast Gliwice | 0 | Hòa |
08/05 | Ba Lan | Korona Kielce * | 0 - 2 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thắng |
30/04 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok * | 2 - 0 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thua |
25/04 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 0 - 0 | Legia Warszawa * | 0.5 | Thắng |
17/04 | Ba Lan | Korona Kielce * | 0 - 0 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 3 - 0 | Cracovia Krakow | 0 | Thắng |
06/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Ba Lan | Ruch Chorzow * | 1 - 2 | Zawisza Bydgoszcz | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Ba Lan | Belchatow * | 0 - 1 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 6 - 3 | Belchatow | 0.5-1 | Thua |
16/05 | Ba Lan | Belchatow * | 0 - 2 | Podbeskidzie | 0 | Thua |
10/05 | Ba Lan | Cracovia Krakow * | 1 - 1 | Belchatow | 0.5 | Thắng |
30/04 | Ba Lan | Cracovia Krakow * | 3 - 1 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
25/04 | Ba Lan | Belchatow * | 0 - 0 | Jagiellonia Bialystok | 0-0.5 | Thua |
20/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 0 | Belchatow | 0.5 | Thua |
12/04 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 4 | Zawisza Bydgoszcz | 0-0.5 | Thua |
04/04 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 2 | Lech Poznan * | 0.5 | Thua |
21/03 | Ba Lan | Pogon Szczecin * | 3 - 0 | Belchatow | 0.5 | Thua |
17/03 | Ba Lan | Belchatow * | 0 - 1 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/05 | Ba Lan | Podbeskidzie | 0 - 2 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Xỉu |
17/05 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Piast Gliwice | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Ba Lan | Korona Kielce | 0 - 2 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok | 2 - 0 | Ruch Chorzow | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 0 - 0 | Legia Warszawa | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Ba Lan | Korona Kielce | 0 - 0 | Ruch Chorzow | 2 | Xỉu |
10/04 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 3 - 0 | Cracovia Krakow | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 2.5 | Tài |
21/03 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Zawisza Bydgoszcz | 2-2.5 | Tài |
17/03 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 1 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Ba Lan | Piast Gliwice | 6 - 3 | Belchatow | 2.5 | Tài |
16/05 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 2 | Podbeskidzie | 2-2.5 | Xỉu |
10/05 | Ba Lan | Cracovia Krakow | 1 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Ba Lan | Cracovia Krakow | 3 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
25/04 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 0 | Jagiellonia Bialystok | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
12/04 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 4 | Zawisza Bydgoszcz | 2.5 | Tài |
04/04 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 2 | Lech Poznan | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Ba Lan | Pogon Szczecin | 3 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
17/03 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 1 | Ruch Chorzow | 2-2.5 | Xỉu |