Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 30/09/2023 15:00 | ||
Progresul Spartac | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.25 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.83 | Tunari |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Tunari trên sân khách về tài.
Progresul Spartac không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Progresul Spartac không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Tunari không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tunari thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Progresul Spartac không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Progresul Spartac không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Tunari thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tunari thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Progresul Spartac về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Progresul Spartac về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tunari về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Tunari về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Progresul Spartac (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/08/2023 | Tunari vs Progresul Spartac | 4-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/06/2022 | Progresul Spartac vs Tunari | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/06/2022 | Tunari vs Progresul Spartac | 0-4 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/10/2021 | Tunari vs Progresul Spartac | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Progresul Spartac (đội nhà) | Tunari (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 3 - 1 | Progresul Spartac | 1-1.5 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 2 | Acs Energeticianul * | 0.5 | Thua |
12/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Csc Dumbravita * | 0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 0 | Progresul Spartac | 1.5 | Thắng |
27/08 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara * | 1 | Hòa |
19/08 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 6 | Concordia Chiajna * | 1.25 | Thua |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Tunari * | 4 - 0 | Progresul Spartac | 0.75 | Thua |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 3 - 0 | Progresul Spartac | 1 | Thua |
20/05 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac * | 0 - 0 | Metaloglobus | 0 | Hòa |
13/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Progresul Spartac | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Tunari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 1.25 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thắng |
16/09 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 6 - 1 | Tunari | 0.5 | Thua |
03/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Ianca | 0 - 5 | Tunari * | 0.5-1 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 3 - 1 | Tunari | 0.75 | Thua |
20/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti * | 0.5-1 | Thắng |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Tunari * | 4 - 0 | Progresul Spartac | 0.75 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 2 - 1 | Tunari | 1 | Hòa |
05/08 | Hạng 2 Romania | Tunari * | 1 - 3 | Css Slatina | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 3 - 1 | Progresul Spartac | 2.5 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 2 | Acs Energeticianul | 2.5 | Tài |
12/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
02/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 0 | Progresul Spartac | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2.5 | Tài |
19/08 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 6 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Tunari | 4 - 0 | Progresul Spartac | 2.75 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 3 - 0 | Progresul Spartac | 2.5 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 1 | Progresul Spartac | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Tunari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 6 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Ianca | 0 - 5 | Tunari | 2.5-3 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 3 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Xỉu |
16/08 | Cúp quốc gia Romania | Tunari | 4 - 0 | Progresul Spartac | 2.75 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 2 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 3 | Css Slatina | 2-2.5 | Tài |