Nhận định Ba Lan 29/11/2014 02:30 | ||
Piast Gliwice | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.84 : 3.21 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.01 | Wisla Krakow |
28/07/2014 22:59 | Wisla Krakow | 1- 1 | Piast Gliwice |
18/02/2014 00:00 | Piast Gliwice | 0- 1 | Wisla Krakow |
14/09/2013 01:30 | Wisla Krakow | 3- 0 | Piast Gliwice |
07/04/2013 22:15 | Wisla Krakow | 1- 2 | Piast Gliwice |
01/10/2012 23:30 | Piast Gliwice | 2- 0 | Wisla Krakow |
27/04/2010 23:45 | Piast Gliwice | 1- 4 | Wisla Krakow |
24/10/2009 22:00 | Wisla Krakow | 2- 1 | Piast Gliwice |
02/05/2009 01:00 | Piast Gliwice | 1- 1 | Wisla Krakow |
19/10/2008 00:45 | Wisla Krakow | 2- 0 | Piast Gliwice |
Tiêu chí thống kê | Piast Gliwice (đội nhà) | Wisla Krakow (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
24/11/2014 00:00 | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan |
08/11/2014 00:00 | Piast Gliwice | 0 - 0 | Gornik Leczna |
04/11/2014 00:00 | Podbeskidzie | 2 - 4 | Piast Gliwice |
30/10/2014 02:45 | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow |
25/10/2014 20:30 | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok |
18/10/2014 20:30 | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Piast Gliwice |
05/10/2014 20:30 | Piast Gliwice | 3 - 1 | Legia Warszawa |
26/09/2014 22:59 | Korona Kielce | 1 - 0 | Piast Gliwice |
20/09/2014 20:30 | Piast Gliwice | 4 - 2 | Cracovia Krakow |
14/09/2014 20:30 | Gornik Zabrze | 1 - 2 | Piast Gliwice |
22/11/2014 21:30 | Wisla Krakow | 2 - 0 | Gornik Leczna |
09/11/2014 02:30 | Wisla Krakow | 1 - 1 | Slask Wroclaw |
01/11/2014 02:30 | Korona Kielce | 3 - 2 | Wisla Krakow |
25/10/2014 01:30 | Wisla Krakow | 3 - 2 | Podbeskidzie |
19/10/2014 22:59 | Gornik Zabrze | 0 - 5 | Wisla Krakow |
04/10/2014 01:30 | Wisla Krakow | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok |
28/09/2014 22:59 | Cracovia Krakow | 1 - 0 | Wisla Krakow |
25/09/2014 01:45 | Lech Poznan | 2 - 0 | Wisla Krakow |
21/09/2014 22:59 | Wisla Krakow | 0 - 3 | Legia Warszawa |
12/09/2014 22:59 | Zawisza Bydgoszcz | 2 - 4 | Wisla Krakow |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan * | 0.5 | Thắng |
08/11 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 0 - 0 | Gornik Leczna | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Ba Lan | Podbeskidzie * | 2 - 4 | Piast Gliwice | 0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice * | 5 - 0 | Belchatow | 0 | Thắng |
25/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 3 - 0 | Piast Gliwice | 0.5 | Thua |
05/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 1 | Legia Warszawa * | 0.5-1 | Thắng |
26/09 | Ba Lan | Korona Kielce * | 1 - 0 | Piast Gliwice | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 4 - 2 | Cracovia Krakow | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 1 - 2 | Piast Gliwice | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 2 - 0 | Gornik Leczna | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Ba Lan | Korona Kielce | 3 - 2 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 3 - 2 | Podbeskidzie | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 0 - 5 | Wisla Krakow | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 0.5-1 | Thua |
28/09 | Ba Lan | Cracovia Krakow | 1 - 0 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thua |
25/09 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Lech Poznan * | 2 - 0 | Wisla Krakow | 1 | Thua |
21/09 | Ba Lan | Wisla Krakow | 0 - 3 | Legia Warszawa * | 0-0.5 | Thua |
12/09 | Ba Lan | Zawisza Bydgoszcz | 2 - 4 | Wisla Krakow * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 2 | Lech Poznan | 2.5 | Tài |
08/11 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 0 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Ba Lan | Podbeskidzie | 2 - 4 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
05/10 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 1 | Legia Warszawa | 2.5 | Tài |
26/09 | Ba Lan | Korona Kielce | 1 - 0 | Piast Gliwice | 2-2.5 | Xỉu |
20/09 | Ba Lan | Piast Gliwice | 4 - 2 | Cracovia Krakow | 2-2.5 | Tài |
14/09 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 1 - 2 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Ba Lan | Wisla Krakow | 2 - 0 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Ba Lan | Korona Kielce | 3 - 2 | Wisla Krakow | 2.5 | Tài |
25/10 | Ba Lan | Wisla Krakow | 3 - 2 | Podbeskidzie | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 0 - 5 | Wisla Krakow | 2.5 | Tài |
04/10 | Ba Lan | Wisla Krakow | 0 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 2.5-3 | Xỉu |
28/09 | Ba Lan | Cracovia Krakow | 1 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
25/09 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Lech Poznan | 2 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Ba Lan | Wisla Krakow | 0 - 3 | Legia Warszawa | 2.5 | Tài |
12/09 | Ba Lan | Zawisza Bydgoszcz | 2 - 4 | Wisla Krakow | 2.5 | Tài |