Nhận định Hạng 2 Bỉ 21/03/2015 02:30 | ||
Oud Heverlee | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.94 : 3.35 : 3.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.98 | RAEC Bergen Mons |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 01:30 | RAEC Bergen Mons | 1- 1 | Oud Heverlee |
06/04/2014 01:00 | RAEC Bergen Mons | 1- 1 | Oud Heverlee |
30/03/2014 02:00 | Oud Heverlee | 2- 0 | RAEC Bergen Mons |
17/03/2014 00:00 | RAEC Bergen Mons | 3- 2 | Oud Heverlee |
31/10/2013 02:30 | Oud Heverlee | 2- 2 | RAEC Bergen Mons |
18/11/2012 02:00 | Oud Heverlee | 1- 3 | RAEC Bergen Mons |
29/07/2012 01:00 | RAEC Bergen Mons | 5- 2 | Oud Heverlee |
22/01/2012 02:00 | RAEC Bergen Mons | 2- 2 | Oud Heverlee |
11/09/2011 01:00 | Oud Heverlee | 3- 1 | RAEC Bergen Mons |
Tiêu chí thống kê | Oud Heverlee (đội nhà) | RAEC Bergen Mons (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
15/03/2015 00:00 | Excelsior Virton | 1 - 2 | Oud Heverlee |
07/03/2015 02:30 | Oud Heverlee | 0 - 3 | KVSK Lommel |
01/03/2015 02:00 | ASV Geel | 0 - 5 | Oud Heverlee |
15/02/2015 02:00 | Oud Heverlee | 4 - 0 | Roeselare |
08/02/2015 02:05 | KSK Heist | 2 - 2 | Oud Heverlee |
01/02/2015 02:00 | Oud Heverlee | 3 - 1 | Patro Eisden |
25/01/2015 02:00 | Royal White Star Bruxelles | 1 - 1 | Oud Heverlee |
18/01/2015 21:00 | Oud Heverlee | 2 - 3 | St.-Truidense VV |
08/01/2015 20:30 | NAC Breda | 2 - 1 | Oud Heverlee |
20/12/2014 02:30 | AS Eupen | 1 - 1 | Oud Heverlee |
15/03/2015 02:00 | RAEC Bergen Mons | 4 - 0 | Tubize |
08/03/2015 02:10 | Seraing United | 3 - 1 | RAEC Bergen Mons |
01/03/2015 21:00 | Woluwe Zaventem | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons |
15/02/2015 02:00 | RAEC Bergen Mons | 4 - 0 | Excelsior Virton |
08/02/2015 02:00 | KVSK Lommel | 3 - 0 | RAEC Bergen Mons |
01/02/2015 02:00 | RAEC Bergen Mons | 2 - 0 | ASV Geel |
25/01/2015 21:00 | Roeselare | 1 - 1 | RAEC Bergen Mons |
18/01/2015 21:00 | RAEC Bergen Mons | 2 - 0 | KSK Heist |
21/12/2014 02:00 | Patro Eisden | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons |
14/12/2014 02:00 | RAEC Bergen Mons | 1 - 1 | Royal White Star Bruxelles |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Hạng 2 Bỉ | Excelsior Virton | 1 - 2 | Oud Heverlee * | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee * | 0 - 3 | KVSK Lommel | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Hạng 2 Bỉ | ASV Geel | 0 - 5 | Oud Heverlee * | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee * | 4 - 0 | Roeselare | 1-1.5 | Thắng |
08/02 | Hạng 2 Bỉ | KSK Heist | 2 - 2 | Oud Heverlee * | 1 | Thua |
01/02 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee * | 3 - 1 | Patro Eisden | 1-1.5 | Thắng |
25/01 | Hạng 2 Bỉ | Royal White Star Bruxelles | 1 - 1 | Oud Heverlee * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee * | 2 - 3 | St.-Truidense VV | 0 | Thua |
08/01 | Giao Hữu | NAC Breda * | 2 - 1 | Oud Heverlee | 0-0.5 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Bỉ | AS Eupen * | 1 - 1 | Oud Heverlee | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons * | 4 - 0 | Tubize | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Bỉ | Seraing United * | 3 - 1 | RAEC Bergen Mons | 0 | Thua |
01/03 | Hạng 2 Bỉ | Woluwe Zaventem | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons * | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons * | 4 - 0 | Excelsior Virton | 0-0.5 | Thắng |
08/02 | Hạng 2 Bỉ | KVSK Lommel * | 3 - 0 | RAEC Bergen Mons | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons * | 2 - 0 | ASV Geel | 1-1.5 | Thắng |
25/01 | Hạng 2 Bỉ | Roeselare | 1 - 1 | RAEC Bergen Mons * | 0.5 | Thua |
18/01 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons * | 2 - 0 | KSK Heist | 1-1.5 | Thắng |
21/12 | Hạng 2 Bỉ | Patro Eisden | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons * | 0.5 | Thắng |
14/12 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons * | 1 - 1 | Royal White Star Bruxelles | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Hạng 2 Bỉ | Excelsior Virton | 1 - 2 | Oud Heverlee | 2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee | 0 - 3 | KVSK Lommel | 2.5 | Tài |
01/03 | Hạng 2 Bỉ | ASV Geel | 0 - 5 | Oud Heverlee | 2.5 | Tài |
15/02 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee | 4 - 0 | Roeselare | 2.5 | Tài |
08/02 | Hạng 2 Bỉ | KSK Heist | 2 - 2 | Oud Heverlee | 2.5 | Tài |
01/02 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee | 3 - 1 | Patro Eisden | 2.5 | Tài |
25/01 | Hạng 2 Bỉ | Royal White Star Bruxelles | 1 - 1 | Oud Heverlee | 2-2.5 | Xỉu |
18/01 | Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee | 2 - 3 | St.-Truidense VV | 2.5 | Tài |
08/01 | Giao Hữu | NAC Breda | 2 - 1 | Oud Heverlee | 3 | Tài |
20/12 | Hạng 2 Bỉ | AS Eupen | 1 - 1 | Oud Heverlee | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons | 4 - 0 | Tubize | 2.5-3 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Bỉ | Seraing United | 3 - 1 | RAEC Bergen Mons | 2.5 | Tài |
01/03 | Hạng 2 Bỉ | Woluwe Zaventem | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons | 2.5 | Tài |
15/02 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons | 4 - 0 | Excelsior Virton | 2-2.5 | Tài |
08/02 | Hạng 2 Bỉ | KVSK Lommel | 3 - 0 | RAEC Bergen Mons | 2-2.5 | Tài |
01/02 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons | 2 - 0 | ASV Geel | 2.5-3 | Xỉu |
25/01 | Hạng 2 Bỉ | Roeselare | 1 - 1 | RAEC Bergen Mons | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons | 2 - 0 | KSK Heist | 2.5-3 | Xỉu |
21/12 | Hạng 2 Bỉ | Patro Eisden | 1 - 2 | RAEC Bergen Mons | 2.5 | Tài |
14/12 | Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons | 1 - 1 | Royal White Star Bruxelles | 2.5 | Xỉu |