Nhận định Bỉ 22/10/2016 01:30 | ||
Oostende | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.86 : 3.50 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5-3 : 0.86 | Kortrijk |
18/01/2015 02:00 | Oostende | 1- 7 | Kortrijk |
24/08/2014 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Oostende |
18/05/2014 01:00 | Oostende | 2- 2 | Kortrijk |
10/05/2014 01:30 | Kortrijk | 2- 2 | Oostende |
09/03/2014 02:00 | Oostende | 0- 0 | Kortrijk |
03/11/2013 02:00 | Kortrijk | 2- 0 | Oostende |
Tiêu chí thống kê | Oostende (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/10 | Bỉ | KV Mechelen * | 2 - 3 | Oostende | 0-0.5 | Thắng |
01/10 | Bỉ | Oostende * | 2 - 2 | St.-Truidense VV | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Oostende | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Royal Antwerp | 0 - 2 | Oostende * | 0.5 | Thắng |
19/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
10/09 | Bỉ | AS Eupen * | 2 - 1 | Oostende | 0 | Thua |
28/08 | Bỉ | Oostende * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thua |
21/08 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 1 | Oostende | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Bỉ | Oostende * | 2 - 1 | Peruwelz | 0.5-1 | Thắng |
16/07 | Giao Hữu | Lille OSC * | 0 - 0 | Oostende | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 3 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thắng |
02/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
25/09 | Bỉ | Kortrijk * | 4 - 1 | Genk | 0 | Thắng |
18/09 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 1 | Kortrijk | 0.5 | Thua |
11/09 | Bỉ | Kortrijk * | 4 - 1 | Westerlo | 1 | Thắng |
28/08 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 1 - 2 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thắng |
14/08 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
07/08 | Bỉ | Anderlecht * | 5 - 1 | Kortrijk | 1 | Thua |
01/08 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Gent * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/10 | Bỉ | KV Mechelen | 2 - 3 | Oostende | 3 | Tài |
01/10 | Bỉ | Oostende | 2 - 2 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Oostende | 2.5 | Tài |
22/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Royal Antwerp | 0 - 2 | Oostende | 2.5-3 | Xỉu |
19/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 0 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
10/09 | Bỉ | AS Eupen | 2 - 1 | Oostende | 2.5-3 | Tài |
28/08 | Bỉ | Oostende | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
21/08 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Oostende | 3 | Xỉu |
15/08 | Bỉ | Oostende | 2 - 1 | Peruwelz | 2.5 | Tài |
16/07 | Giao Hữu | Lille OSC | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 3 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
02/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
25/09 | Bỉ | Kortrijk | 4 - 1 | Genk | 2.5-3 | Tài |
18/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Bỉ | Kortrijk | 4 - 1 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
28/08 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 2 | Kortrijk | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
14/08 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
07/08 | Bỉ | Anderlecht | 5 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Tài |
01/08 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |