Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 20/09/2015 16:00 | ||
Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.10 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 0.88 | Cerezo Osaka |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/03/2015 15:00 | Cerezo Osaka | 3- 1 | Omiya Ardija |
06/12/2014 13:30 | Omiya Ardija | 2- 0 | Cerezo Osaka |
29/04/2014 17:00 | Cerezo Osaka | 1- 1 | Omiya Ardija |
10/08/2013 17:00 | Omiya Ardija | 0- 3 | Cerezo Osaka |
13/04/2013 17:00 | Cerezo Osaka | 1- 2 | Omiya Ardija |
17/11/2012 15:00 | Cerezo Osaka | 1- 3 | Omiya Ardija |
07/04/2012 14:00 | Omiya Ardija | 0- 3 | Cerezo Osaka |
07/04/2012 14:00 | Omiya Ardija | 0- 3 | Cerezo Osaka |
18/09/2011 17:00 | Omiya Ardija | 0- 0 | Cerezo Osaka |
29/05/2011 11:00 | Cerezo Osaka | 0- 1 | Omiya Ardija |
28/08/2010 16:00 | Cerezo Osaka | 2- 0 | Omiya Ardija |
07/03/2010 13:00 | Omiya Ardija | 3- 0 | Cerezo Osaka |
26/11/2006 12:00 | Omiya Ardija | 2- 0 | Cerezo Osaka |
12/08/2006 17:00 | Cerezo Osaka | 0- 1 | Omiya Ardija |
15/10/2005 12:00 | Cerezo Osaka | 1- 0 | Omiya Ardija |
02/04/2005 14:00 | Omiya Ardija | 1- 0 | Cerezo Osaka |
Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Cerezo Osaka (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija * | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thắng |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Yokohama FC | 1 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Okayama FC | 0.5-1 | Thắng |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 4 - 1 | Tochigi SC | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thua |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 0 - 1 | Cerezo Osaka | 0 | Thắng |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 2 - 1 | Okayama FC | 0.5-1 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thua |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thắng |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 0 - 0 | Oita Trinita | 0.5-1 | Thua |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 3 | Cerezo Osaka * | 0-0.5 | Thắng |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | Omiya Ardija | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 4 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 0 - 1 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 2 - 1 | Okayama FC | 2 | Tài |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 0 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 3 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |