Nhận định Đan Mạch 07/06/2015 21:00 | ||
Odense BK | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.60 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5-3 : 0.92 | Randers FC |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 20:00 | Randers FC | 3- 0 | Odense BK |
18/08/2014 00:00 | Randers FC | 0- 2 | Odense BK |
08/05/2014 22:59 | Odense BK | 2- 1 | Randers FC |
23/11/2013 22:59 | Randers FC | 1- 1 | Odense BK |
28/07/2013 19:00 | Randers FC | 1- 1 | Odense BK |
29/03/2013 01:00 | Odense BK | 0- 0 | Randers FC |
20/11/2012 01:00 | Randers FC | 3- 2 | Odense BK |
22/07/2012 19:00 | Odense BK | 0- 1 | Randers FC |
14/05/2011 22:00 | Randers FC | 1- 2 | Odense BK |
09/11/2010 01:00 | Odense BK | 1- 0 | Randers FC |
27/07/2010 00:00 | Odense BK | 1- 1 | Randers FC |
09/05/2010 20:00 | Odense BK | 1- 3 | Randers FC |
24/10/2009 22:00 | Randers FC | 1- 1 | Odense BK |
25/08/2009 00:00 | Odense BK | 1- 0 | Randers FC |
10/05/2009 21:00 | Randers FC | 0- 0 | Odense BK |
07/04/2009 00:00 | Odense BK | 3- 1 | Randers FC |
30/08/2008 22:00 | Odense BK | 2- 1 | Randers FC |
06/04/2008 19:00 | Randers FC | 0- 2 | Odense BK |
11/11/2007 20:00 | Odense BK | 0- 0 | Randers FC |
12/08/2007 21:00 | Randers FC | 0- 0 | Odense BK |
Tiêu chí thống kê | Odense BK (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
31/05/2015 21:00 | Hobro I.K. | 2 - 2 | Odense BK |
25/05/2015 22:00 | Kobenhavn | 1 - 0 | Odense BK |
20/05/2015 22:59 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
15/05/2015 23:30 | Aalborg BK | 0 - 2 | Odense BK |
10/05/2015 22:00 | Odense BK | 3 - 1 | Midtjylland |
24/04/2015 23:30 | Esbjerg FB | 0 - 2 | Odense BK |
19/04/2015 19:00 | Odense BK | 0 - 0 | Sonderjyske |
12/04/2015 19:00 | Nordsjaelland | 1 - 2 | Odense BK |
08/04/2015 00:00 | Odense BK | 1 - 2 | Vestsjaelland |
21/03/2015 00:30 | Odense BK | 0 - 2 | Esbjerg FB |
31/05/2015 21:00 | Randers FC | 1 - 1 | Brondby |
25/05/2015 20:00 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Randers FC |
21/05/2015 22:59 | Randers FC | 0 - 1 | Hobro I.K. |
19/05/2015 01:15 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers FC |
08/05/2015 23:30 | Randers FC | 2 - 0 | Nordsjaelland |
05/05/2015 00:00 | Midtjylland | 5 - 2 | Randers FC |
27/04/2015 00:00 | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn |
21/04/2015 00:00 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC |
11/04/2015 22:00 | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland |
07/04/2015 00:30 | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/05 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Odense BK * | 0-0.5 | Thua |
25/05 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Odense BK | 0.5-1 | Thua |
20/05 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
15/05 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 0 - 2 | Odense BK | 0.5-1 | Thắng |
10/05 | Đan Mạch | Odense BK | 3 - 1 | Midtjylland * | 0.5-1 | Thắng |
24/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 2 | Odense BK | 0.5 | Thắng |
19/04 | Đan Mạch | Odense BK * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0 | Hòa |
12/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 1 - 2 | Odense BK | 0.5 | Thắng |
08/04 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 2 | Vestsjaelland | 0.5 | Thua |
21/03 | Đan Mạch | Odense BK * | 0 - 2 | Esbjerg FB | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/05 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Brondby | 0 | Hòa |
25/05 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 2 | Randers FC * | 1 | Thắng |
21/05 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 1 | Thua |
19/05 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 1 | Randers FC | 0 | Hòa |
08/05 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 0 | Nordsjaelland | 0.5 | Thắng |
05/05 | Đan Mạch | Midtjylland * | 5 - 2 | Randers FC | 0.5-1 | Thua |
27/04 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thắng |
21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 0 | Randers FC | 0 | Hòa |
11/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Vestsjaelland | 1 | Thua |
07/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/05 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Odense BK | 2.5-3 | Tài |
25/05 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
20/05 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
15/05 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 2 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Đan Mạch | Odense BK | 3 - 1 | Midtjylland | 2.5 | Tài |
24/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 2 | Odense BK | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Đan Mạch | Odense BK | 0 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 1 - 2 | Odense BK | 2.5 | Tài |
08/04 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 2 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Đan Mạch | Odense BK | 0 - 2 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/05 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
25/05 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 2 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
21/05 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
19/05 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Đan Mạch | Midtjylland | 5 - 2 | Randers FC | 2.5 | Tài |
27/04 | Đan Mạch | Randers FC | 3 - 0 | Kobenhavn | 2.5 | Tài |
21/04 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Vestsjaelland | 2-2.5 | Xỉu |
07/04 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |