Nhận định Hạng Nhất Anh 28/11/2015 22:00 |
||
Nottingham Forest |
Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.87 : 2.98 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.05 |
Reading |
Dự đoán kết quả: Nottingham Forest 1-0 Reading
Kèo Châu á: chọn Nottingham Forest (-0)
Kèo Tài xỉu: chọn XỈU
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Reading không thắng trong 5 trận sân khách đây.
Con số thống kê:
Nottingham Forest:
- có dưới 3 bàn thắng trong 4 trân sân nhà gần đây tại giải hạng nhất anh.
- không thắng trong 9/10 trận gần nhất.
Reading:
- không thắng trong 5 trận sân khách đây.
Đội hình dự kiến:
Nottingham Forest: Evtimov, Pinillos, Mills, Hobbs, Lichaj, Vaughan, Lansbury, Mendes, Williams, Ward, Oliveira.
Reading: Blackman, Piazon, Williams, Norwood, Gunter, Hector, Taylor, Habsi, Gunter, Sá, McCleary.
28/02/2015 22:00 | Reading | 0- 3 | Nottingham Forest |
23/08/2014 21:00 | Nottingham Forest | 4- 0 | Reading |
01/01/2014 22:00 | Reading | 1- 1 | Nottingham Forest |
30/11/2013 02:45 | Nottingham Forest | 2- 3 | Reading |
18/04/2012 02:00 | Reading | 1- 0 | Nottingham Forest |
02/11/2011 02:45 | Nottingham Forest | 1- 0 | Reading |
09/04/2011 21:00 | Nottingham Forest | 3- 4 | Reading |
21/08/2010 21:00 | Reading | 1- 1 | Nottingham Forest |
16/01/2010 22:00 | Nottingham Forest | 2- 1 | Reading |
08/08/2009 21:00 | Reading | 0- 0 | Nottingham Forest |
28/02/2009 22:00 | Reading | 0- 1 | Nottingham Forest |
10/08/2008 19:15 | Nottingham Forest | 0- 0 | Reading |
Tiêu chí thống kê | Nottingham Forest (đội nhà) | Reading (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Hạng Nhất Anh | Brentford * | 2 - 1 | Nottingham Forest | 0 | Thua |
07/11 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 0 | Derby County * | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Preston North End * | 1 - 0 | Nottingham Forest | 0-0.5 | Thua |
31/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed. * | 1 - 0 | Nottingham Forest | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest * | 1 - 1 | Ipswich | 0 | Hòa |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest * | 1 - 1 | Burnley | 0 | Hòa |
17/10 | Hạng Nhất Anh | Bristol City * | 2 - 0 | Nottingham Forest | 0-0.5 | Thua |
03/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest * | 0 - 1 | Hull City | 0 | Thua |
25/09 | Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town * | 1 - 1 | Nottingham Forest | 0-0.5 | Thắng |
19/09 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 2 | Middlesbrough * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 2 - 1 | Bolton Wanderers | 1 | Hòa |
07/11 | Hạng Nhất Anh | Cardiff City | 2 - 0 | Reading * | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 2 - 2 | Huddersfield Town | 0.5-1 | Thua |
31/10 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng Nhất Anh | Fulham | 4 - 2 | Reading * | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 1 - 1 | Reading * | 0.5 | Thua |
17/10 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 1 - 0 | Charlton Athletic | 1 | Hòa |
03/10 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 2 - 0 | Middlesbrough | 0 | Thắng |
26/09 | Hạng Nhất Anh | Burnley * | 1 - 2 | Reading | 0 | Thắng |
23/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Reading | 1 - 2 | Everton * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Hạng Nhất Anh | Brentford | 2 - 1 | Nottingham Forest | 2.5 | Tài |
07/11 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 0 | Derby County | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Preston North End | 1 - 0 | Nottingham Forest | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed. | 1 - 0 | Nottingham Forest | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 1 | Ipswich | 2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 1 | Burnley | 2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng Nhất Anh | Bristol City | 2 - 0 | Nottingham Forest | 2.5 | Xỉu |
03/10 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 0 - 1 | Hull City | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town | 1 - 1 | Nottingham Forest | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 1 - 2 | Middlesbrough | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Hạng Nhất Anh | Reading | 2 - 1 | Bolton Wanderers | 2-2.5 | Tài |
07/11 | Hạng Nhất Anh | Cardiff City | 2 - 0 | Reading | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng Nhất Anh | Reading | 2 - 2 | Huddersfield Town | 2.5 | Tài |
31/10 | Hạng Nhất Anh | Reading | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng Nhất Anh | Fulham | 4 - 2 | Reading | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 1 - 1 | Reading | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng Nhất Anh | Reading | 1 - 0 | Charlton Athletic | 2.5 | Xỉu |
03/10 | Hạng Nhất Anh | Reading | 2 - 0 | Middlesbrough | 2-2.5 | Xỉu |
26/09 | Hạng Nhất Anh | Burnley | 1 - 2 | Reading | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Reading | 1 - 2 | Everton | 2.5 | Tài |