Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 30/10/2014 00:30 |
||
Nice |
Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.08 : 3.04 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.07 |
Metz |
Chìa khóa: Nice toàn thắng 3 trận gần nhất tiếp đón Metz trên sân nhà.
Ý kiến chuyên gia ibongda.vn: Cách đây ít ngày Nice khiến cả Ligue I phải ngỡ ngàng khi đánh bại Guingamp với tỷ số đậm 7-2 cho dù phải thi đấu trên sân của đối thủ. Đêm nay, được trở về sân nhà cùng với tinh thần hưng phấn, NHM đặt khá nhiều kỳ vọng vào Nice trong trận đụng độ Metz tại cúp liên đoàn Pháp.
Nice toàn thắng 3 trận gần nhất tiếp đón Metz trên sân nhà
Đánh bại Metz không phải vấn đề quá khó đối với Nice. Trong khi đội chủ nhà đang bay cao thì Metz, đội bóng tân binh Ligue I đang chìm trong khủng hoảng. 3 trận mới đây Metz chỉ biết đến hòa và thua, đặc biệt trong đó có hai trận thua liên tiếp trên sân khách.
2 trận đối đầu gần nhất có không quá hai bàn thắng được ghi. 4/5 trận vừa rồi của Nice có kết thúc tương tự. 3 trận vừa rồi Metz không ghi bàn.
Dự đoán chuyên gia: 2-0
Chọn: Nice -1/4
Tài Xỉu: Xỉu
14/09/2014 01:00 | Nice | 1- 0 | Metz |
06/01/2013 20:15 | Metz | 1- 1 | Nice |
16/03/2008 02:00 | Metz | 1- 2 | Nice |
20/10/2007 21:00 | Nice | 3- 1 | Metz |
07/05/2006 01:00 | Nice | 2- 1 | Metz |
18/12/2005 02:00 | Metz | 1- 0 | Nice |
06/02/2005 03:00 | Nice | 1- 1 | Metz |
23/09/2004 02:30 | Metz | 1- 1 | Nice |
Tiêu chí thống kê | Nice (đội nhà) | Metz (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
26/10/2014 22:59 | Guingamp | 2 - 7 | Nice |
19/10/2014 01:00 | Nice | 0 - 1 | Bastia |
05/10/2014 01:00 | Nice | 1 - 1 | Montpellier |
27/09/2014 19:00 | Monaco | 0 - 1 | Nice |
25/09/2014 00:00 | Nice | 1 - 0 | Lille OSC |
21/09/2014 01:00 | Nantes | 2 - 1 | Nice |
14/09/2014 01:00 | Nice | 1 - 0 | Metz |
30/08/2014 01:30 | Marseille | 4 - 0 | Nice |
24/08/2014 01:00 | Nice | 1 - 3 | Bordeaux |
17/08/2014 01:00 | Lorient | 0 - 0 | Nice |
26/10/2014 22:59 | Saint-Etienne | 1 - 0 | Metz |
19/10/2014 01:00 | Metz | 0 - 0 | Stade Rennais FC |
05/10/2014 01:00 | Evian Thonon Gaillard | 3 - 0 | Metz |
28/09/2014 01:00 | Metz | 3 - 0 | Stade Reims |
25/09/2014 00:00 | Guingamp | 0 - 1 | Metz |
21/09/2014 01:00 | Metz | 3 - 1 | Bastia |
14/09/2014 01:00 | Nice | 1 - 0 | Metz |
31/08/2014 22:00 | Metz | 2 - 1 | Lyon |
24/08/2014 01:00 | Montpellier | 2 - 0 | Metz |
17/08/2014 01:00 | Metz | 1 - 1 | Nantes |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Pháp | Guingamp * | 2 - 7 | Nice | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Pháp | Nice * | 0 - 1 | Bastia | 0.5 | Thua |
05/10 | Pháp | Nice * | 1 - 1 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Pháp | Monaco * | 0 - 1 | Nice | 1 | Thắng |
25/09 | Pháp | Nice | 1 - 0 | Lille OSC * | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Pháp | Nantes * | 2 - 1 | Nice | 0.5 | Thua |
14/09 | Pháp | Nice * | 1 - 0 | Metz | 0.5 | Thắng |
30/08 | Pháp | Marseille * | 4 - 0 | Nice | 1 | Thua |
24/08 | Pháp | Nice | 1 - 3 | Bordeaux * | 0-0.5 | Thua |
17/08 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Nice | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Pháp | Saint-Etienne * | 1 - 0 | Metz | 1 | Hòa |
19/10 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 3 - 0 | Metz | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Pháp | Metz * | 3 - 0 | Stade Reims | 0.5 | Thắng |
25/09 | Pháp | Guingamp * | 0 - 1 | Metz | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Pháp | Metz * | 3 - 1 | Bastia | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Pháp | Nice * | 1 - 0 | Metz | 0.5 | Thua |
31/08 | Pháp | Metz * | 2 - 1 | Lyon | 0 | Thắng |
24/08 | Pháp | Montpellier * | 2 - 0 | Metz | 0.5 | Thua |
17/08 | Pháp | Metz * | 1 - 1 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Pháp | Guingamp | 2 - 7 | Nice | 2 | Tài |
19/10 | Pháp | Nice | 0 - 1 | Bastia | 2 | Xỉu |
05/10 | Pháp | Nice | 1 - 1 | Montpellier | 2 | Tài |
27/09 | Pháp | Monaco | 0 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Pháp | Nice | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
21/09 | Pháp | Nantes | 2 - 1 | Nice | 2 | Tài |
14/09 | Pháp | Nice | 1 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
30/08 | Pháp | Marseille | 4 - 0 | Nice | 2-2.5 | Tài |
24/08 | Pháp | Nice | 1 - 3 | Bordeaux | 2 | Tài |
17/08 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Pháp | Saint-Etienne | 1 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 3 - 0 | Metz | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Pháp | Metz | 3 - 0 | Stade Reims | 2-2.5 | Tài |
25/09 | Pháp | Guingamp | 0 - 1 | Metz | 2 | Xỉu |
21/09 | Pháp | Metz | 3 - 1 | Bastia | 2 | Tài |
14/09 | Pháp | Nice | 1 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
31/08 | Pháp | Metz | 2 - 1 | Lyon | 2.5 | Tài |
24/08 | Pháp | Montpellier | 2 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
17/08 | Pháp | Metz | 1 - 1 | Nantes | 1.5-2 | Tài |