Nhận định Nhật Bản 07/03/2015 12:00 | ||
Nagoya Grampus Eight | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:3/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.50 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5 : 0.91 | Matsumoto Yamaga FC |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Nagoya Grampus Eight (đội nhà) | Matsumoto Yamaga FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
06/12/2014 13:30 | Urawa Red Diamonds | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight |
29/11/2014 15:00 | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija |
22/11/2014 15:00 | Shimizu S-Pulse | 2 - 2 | Nagoya Grampus Eight |
02/11/2014 13:00 | Nagoya Grampus Eight | 2 - 2 | Tokyo |
26/10/2014 17:00 | Tokushima Vortis | 0 - 2 | Nagoya Grampus Eight |
22/10/2014 17:00 | Nagoya Grampus Eight | 0 - 0 | Vegalta Sendai |
18/10/2014 14:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight |
05/10/2014 13:00 | Vissel Kobe | 1 - 3 | Nagoya Grampus Eight |
27/09/2014 17:30 | Nagoya Grampus Eight | 0 - 1 | Albirex Niigata |
23/09/2014 17:00 | Cerezo Osaka | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight |
23/11/2014 12:00 | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock |
15/11/2014 12:00 | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC |
09/11/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara |
01/11/2014 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
26/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama |
19/10/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
11/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita |
04/10/2014 11:00 | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
28/09/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo |
23/09/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/12 | Nhật Bản | Urawa Red Diamonds * | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 1 | Thắng |
29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 2 - 2 | Tokyo | 0 | Hòa |
26/10 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 2 | Nagoya Grampus Eight * | 1 | Thắng |
22/10 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 0 - 0 | Vegalta Sendai | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe * | 1 - 3 | Nagoya Grampus Eight | 0.5 | Thắng |
27/09 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 0 - 1 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Hòa |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 0 | Oita Trinita | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/12 | Nhật Bản | Urawa Red Diamonds | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 2.5-3 | Tài |
02/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 2 - 2 | Tokyo | 2.5 | Tài |
26/10 | Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 2.5 | Xỉu |
22/10 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 0 - 0 | Vegalta Sendai | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight | 2-2.5 | Tài |
05/10 | Nhật Bản | Vissel Kobe | 1 - 3 | Nagoya Grampus Eight | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 0 - 1 | Albirex Niigata | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 2 | Nagoya Grampus Eight | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |