Nhận định Hà Lan 08/02/2015 02:45 | ||
NAC Breda | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 3/4:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 4.83 : 3.81 : 1.64 Tỷ lệ Tài xỉu 1.20 : 2.5 : 0.70 | Vitesse Arnhem |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 23:30 | Vitesse Arnhem | 2- 2 | NAC Breda |
09/03/2014 02:45 | NAC Breda | 1- 2 | Vitesse Arnhem |
15/12/2013 20:30 | Vitesse Arnhem | 3- 2 | NAC Breda |
06/04/2013 23:45 | Vitesse Arnhem | 3- 0 | NAC Breda |
21/10/2012 00:45 | NAC Breda | 0- 3 | Vitesse Arnhem |
05/02/2012 02:45 | Vitesse Arnhem | 1- 0 | NAC Breda |
06/11/2011 00:45 | NAC Breda | 1- 0 | Vitesse Arnhem |
19/12/2010 01:45 | NAC Breda | 1- 1 | Vitesse Arnhem |
19/09/2010 00:45 | Vitesse Arnhem | 0- 0 | NAC Breda |
14/04/2010 01:00 | Vitesse Arnhem | 1- 1 | NAC Breda |
18/10/2009 00:45 | NAC Breda | 4- 0 | Vitesse Arnhem |
15/03/2009 00:45 | Vitesse Arnhem | 0- 3 | NAC Breda |
21/12/2008 01:45 | NAC Breda | 2- 0 | Vitesse Arnhem |
22/03/2008 02:30 | Vitesse Arnhem | 3- 3 | NAC Breda |
28/12/2007 02:00 | NAC Breda | 1- 2 | Vitesse Arnhem |
28/12/2006 02:00 | NAC Breda | 2- 1 | Vitesse Arnhem |
17/09/2006 01:00 | Vitesse Arnhem | 0- 1 | NAC Breda |
18/03/2006 02:30 | NAC Breda | 2- 2 | Vitesse Arnhem |
28/12/2005 01:30 | Vitesse Arnhem | 2- 1 | NAC Breda |
13/03/2005 02:30 | NAC Breda | 1- 2 | Vitesse Arnhem |
Tiêu chí thống kê | NAC Breda (đội nhà) | Vitesse Arnhem (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
04/02/2015 02:45 | NAC Breda | 0 - 2 | PSV Eindhoven |
01/02/2015 01:45 | SBV Excelsior | 0 - 0 | NAC Breda |
25/01/2015 20:30 | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II |
18/01/2015 00:30 | Zwolle | 4 - 1 | NAC Breda |
08/01/2015 20:30 | NAC Breda | 2 - 1 | Oud Heverlee |
21/12/2014 20:30 | NAC Breda | 0 - 1 | Feyenoord Rotterdam |
19/12/2014 00:30 | SBV Excelsior | 6 - 0 | NAC Breda |
14/12/2014 00:30 | NAC Breda | 0 - 2 | SC Heerenveen |
07/12/2014 01:45 | Cambuur Leeuwarden | 0 - 1 | NAC Breda |
30/11/2014 01:45 | NAC Breda | 1 - 5 | Utrecht |
05/02/2015 02:45 | Cambuur Leeuwarden | 0 - 2 | Vitesse Arnhem |
01/02/2015 20:30 | Vitesse Arnhem | 1 - 0 | Ajax Amsterdam |
29/01/2015 02:45 | Groningen | 4 - 0 | Vitesse Arnhem |
25/01/2015 02:45 | SC Heerenveen | 4 - 1 | Vitesse Arnhem |
18/01/2015 02:45 | Vitesse Arnhem | 0 - 1 | PSV Eindhoven |
09/01/2015 22:00 | Anderlecht | 5 - 0 | Vitesse Arnhem |
21/12/2014 18:30 | Vitesse Arnhem | 3 - 0 | Heracles Almelo |
19/12/2014 02:45 | Ajax Amsterdam | 0 - 4 | Vitesse Arnhem |
14/12/2014 20:30 | Groningen | 1 - 1 | Vitesse Arnhem |
07/12/2014 22:45 | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | Twente Enschede |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/02 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 2 | PSV Eindhoven * | 1.5 | Thua |
01/02 | Hà Lan | SBV Excelsior * | 0 - 0 | NAC Breda | 0.5-1 | Thắng |
25/01 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II * | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Hà Lan | Zwolle * | 4 - 1 | NAC Breda | 1 | Thua |
08/01 | Giao Hữu | NAC Breda * | 2 - 1 | Oud Heverlee | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 1 | Feyenoord Rotterdam * | 1.5 | Thắng |
19/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | SBV Excelsior * | 6 - 0 | NAC Breda | 0.5 | Thua |
14/12 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 2 | SC Heerenveen * | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden * | 0 - 1 | NAC Breda | 1-1.5 | Thắng |
30/11 | Hà Lan | NAC Breda * | 1 - 5 | Utrecht | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden | 0 - 2 | Vitesse Arnhem * | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 1 - 0 | Ajax Amsterdam | 0 | Thắng |
29/01 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Groningen | 4 - 0 | Vitesse Arnhem * | 0-0.5 | Thua |
25/01 | Hà Lan | SC Heerenveen | 4 - 1 | Vitesse Arnhem * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 0 - 1 | PSV Eindhoven * | 0-0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Anderlecht * | 5 - 0 | Vitesse Arnhem | 0.5 | Thua |
21/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 3 - 0 | Heracles Almelo | 1.5 | Thắng |
19/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Ajax Amsterdam * | 0 - 4 | Vitesse Arnhem | 1 | Thắng |
14/12 | Hà Lan | Groningen | 1 - 1 | Vitesse Arnhem * | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 2 - 2 | Twente Enschede | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/02 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 2 | PSV Eindhoven | 3-3.5 | Xỉu |
01/02 | Hà Lan | SBV Excelsior | 0 - 0 | NAC Breda | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Hà Lan | Zwolle | 4 - 1 | NAC Breda | 2.5-3 | Tài |
08/01 | Giao Hữu | NAC Breda | 2 - 1 | Oud Heverlee | 3 | Tài |
21/12 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 1 | Feyenoord Rotterdam | 3 | Xỉu |
19/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | SBV Excelsior | 6 - 0 | NAC Breda | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 2 | SC Heerenveen | 3 | Xỉu |
07/12 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden | 0 - 1 | NAC Breda | 3 | Xỉu |
30/11 | Hà Lan | NAC Breda | 1 - 5 | Utrecht | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden | 0 - 2 | Vitesse Arnhem | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 1 - 0 | Ajax Amsterdam | 2.5-3 | Xỉu |
29/01 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Groningen | 4 - 0 | Vitesse Arnhem | 3 | Tài |
25/01 | Hà Lan | SC Heerenveen | 4 - 1 | Vitesse Arnhem | 3 | Tài |
18/01 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 0 - 1 | PSV Eindhoven | 3-3.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Anderlecht | 5 - 0 | Vitesse Arnhem | 3 | Tài |
21/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 3 - 0 | Heracles Almelo | 3.5-4 | Xỉu |
19/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Ajax Amsterdam | 0 - 4 | Vitesse Arnhem | 3-3.5 | Tài |
14/12 | Hà Lan | Groningen | 1 - 1 | Vitesse Arnhem | 3 | Xỉu |
07/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | Twente Enschede | 3 | Tài |