Nhận định Hạng 2 Áo 21/03/2015 00:30 | ||
Mattersburg | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.60 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 1.00 | FAC Team Fur Wien |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
24/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 2 | Mattersburg |
22/08/2014 23:30 | Mattersburg | 2- 0 | FAC Team Fur Wien |
Tiêu chí thống kê | Mattersburg (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
18/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg |
14/03/2015 02:30 | Mattersburg | 3 - 0 | LASK Linz |
07/03/2015 02:30 | St.Polten | 1 - 2 | Mattersburg |
28/02/2015 00:30 | Mattersburg | 2 - 0 | TSV Hartberg |
20/02/2015 22:59 | Mattersburg | 0 - 1 | First Vienna |
13/02/2015 22:05 | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin |
31/01/2015 20:00 | Mattersburg | 3 - 0 | Lafnitz |
23/01/2015 22:00 | Mattersburg | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda |
29/11/2014 00:30 | SV Horn | 0 - 1 | Mattersburg |
22/11/2014 00:30 | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
18/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten |
14/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
21/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf |
18/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna |
13/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf |
03/02/2015 19:00 | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach |
13/01/2015 21:00 | Austria Wien | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien |
29/11/2014 00:30 | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 3 - 0 | LASK Linz | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 2 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 2 - 0 | TSV Hartberg | 1 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | Mattersburg * | 0 - 1 | First Vienna | 3 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg * | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Mattersburg * | 3 - 0 | Lafnitz | 1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Mattersburg * | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 1 | Mattersburg | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 0 | St.Polten | 0 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 0 | Hòa |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 1 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 1 | First Vienna | 0.5 | Thắng |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 1.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach * | 1-1.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Austria Wien * | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 3 - 0 | LASK Linz | 2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 2 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 2 - 0 | TSV Hartberg | 2.5 | Xỉu |
20/02 | Giao Hữu | Mattersburg | 0 - 1 | First Vienna | 4.5 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Mattersburg | 0 - 2 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Mattersburg | 3 - 0 | Lafnitz | 3-3.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Mattersburg | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 1 | Mattersburg | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 4 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna | 4 | Tài |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 4 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach | Tài | |
13/01 | Giao Hữu | Austria Wien | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |