Nhận định Nhật Bản 14/03/2015 17:00 | ||
Matsumoto Yamaga FC | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.86 : 3.14 : 2.42 Tỷ lệ Tài xỉu 0.70 : 2.5 : 1.20 | Sanfrecce Hiroshima |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Matsumoto Yamaga FC (đội nhà) | Sanfrecce Hiroshima (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
07/03/2015 12:00 | Nagoya Grampus Eight | 3 - 3 | Matsumoto Yamaga FC |
23/11/2014 12:00 | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock |
15/11/2014 12:00 | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC |
09/11/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara |
01/11/2014 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
26/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama |
19/10/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
11/10/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita |
04/10/2014 11:00 | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC |
28/09/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo |
07/03/2015 12:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu |
06/12/2014 13:30 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
29/11/2014 12:00 | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
22/11/2014 12:00 | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima |
08/11/2014 11:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka |
03/11/2014 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija |
26/10/2014 17:00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima |
22/10/2014 17:00 | Tokyo | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
18/10/2014 14:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight |
12/10/2014 14:00 | Kashiwa Reysol | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 3 - 3 | Matsumoto Yamaga FC | 0.5-1 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Hòa |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 0 | Oita Trinita | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 0.5 | Thắng |
06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 0.5 | Thắng |
29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale * | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | Thua |
08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka * | 0.5 | Thua |
03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima * | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Nhật Bản | Tokyo * | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight | 0-0.5 | Thắng |
12/10 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kashiwa Reysol * | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 3 - 3 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 2 | Tài |
08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5 | Tài |
22/10 | Nhật Bản | Tokyo | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5 | Tài |
18/10 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 4 - 0 | Nagoya Grampus Eight | 2-2.5 | Tài |
12/10 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kashiwa Reysol | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2-2.5 | Tài |