Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 18/12/2014 00:40 | ||
Lorient | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.15 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.20 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.01 | Saint-Etienne |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/10/2014 22:00 | Lorient | 0- 1 | Saint-Etienne |
09/03/2014 22:59 | Lorient | 1- 0 | Saint-Etienne |
20/10/2013 22:00 | Saint-Etienne | 3- 2 | Lorient |
12/05/2013 19:00 | Lorient | 3- 1 | Saint-Etienne |
17/04/2013 01:50 | Saint-Etienne | 1- 2 | Lorient |
16/12/2012 22:59 | Saint-Etienne | 0- 2 | Lorient |
27/09/2012 01:55 | Lorient | 1- 1 | Saint-Etienne |
23/02/2012 00:30 | Saint-Etienne | 4- 2 | Lorient |
18/09/2011 00:00 | Lorient | 3- 0 | Saint-Etienne |
20/03/2011 01:00 | Lorient | 0- 0 | Saint-Etienne |
07/11/2010 01:00 | Saint-Etienne | 1- 2 | Lorient |
28/03/2010 22:00 | Lorient | 4- 0 | Saint-Etienne |
22/11/2009 22:59 | Saint-Etienne | 0- 2 | Lorient |
22/03/2009 22:59 | Lorient | 3- 1 | Saint-Etienne |
30/10/2008 03:00 | Saint-Etienne | 1- 4 | Lorient |
20/04/2008 01:00 | Saint-Etienne | 1- 0 | Lorient |
02/12/2007 02:00 | Lorient | 1- 1 | Saint-Etienne |
29/04/2007 01:00 | Lorient | 0- 0 | Saint-Etienne |
03/12/2006 02:00 | Saint-Etienne | 2- 0 | Lorient |
Tiêu chí thống kê | Lorient (đội nhà) | Saint-Etienne (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
14/12/2014 02:00 | Lorient | 3 - 1 | Metz |
07/12/2014 02:00 | Bordeaux | 3 - 2 | Lorient |
03/12/2014 01:00 | Lorient | 1 - 1 | Marseille |
30/11/2014 02:00 | Toulouse | 2 - 3 | Lorient |
23/11/2014 02:00 | Lorient | 1 - 0 | Lens |
08/11/2014 02:30 | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Lorient |
01/11/2014 22:59 | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain |
29/10/2014 02:00 | Evian Thonon Gaillard | 1 - 2 | Lorient |
26/10/2014 01:00 | Caen | 2 - 1 | Lorient |
18/10/2014 22:00 | Lorient | 0 - 1 | Saint-Etienne |
14/12/2014 20:00 | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne |
12/12/2014 00:00 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Saint-Etienne |
07/12/2014 02:00 | Saint-Etienne | 1 - 0 | Bastia |
04/12/2014 01:00 | Montpellier | 0 - 2 | Saint-Etienne |
01/12/2014 03:00 | Saint-Etienne | 3 - 0 | Lyon |
28/11/2014 03:05 | Saint-Etienne | 1 - 1 | Qarabag |
23/11/2014 20:00 | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne |
09/11/2014 22:59 | Saint-Etienne | 1 - 1 | Monaco |
07/11/2014 01:00 | Saint-Etienne | 1 - 1 | Inter Milan |
02/11/2014 02:00 | Lille OSC | 1 - 1 | Saint-Etienne |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Pháp | Lorient * | 3 - 1 | Metz | 0.5 | Thắng |
07/12 | Pháp | Bordeaux * | 3 - 2 | Lorient | 0.5 | Thua |
03/12 | Pháp | Lorient | 1 - 1 | Marseille * | 0.5 | Thắng |
30/11 | Pháp | Toulouse * | 2 - 3 | Lorient | 0.5-1 | Thắng |
23/11 | Pháp | Lorient * | 1 - 0 | Lens | 0.5 | Thắng |
08/11 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 0 | Lorient | 0.5 | Thua |
01/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain * | 1 | Hòa |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 1 - 2 | Lorient | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Pháp | Caen * | 2 - 1 | Lorient | 0.5 | Thua |
18/10 | Pháp | Lorient * | 0 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 0 | Saint-Etienne | 0 | Thua |
07/12 | Pháp | Saint-Etienne * | 1 - 0 | Bastia | 1 | Hòa |
04/12 | Pháp | Montpellier * | 0 - 2 | Saint-Etienne | 0 | Thắng |
01/12 | Pháp | Saint-Etienne * | 3 - 0 | Lyon | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne * | 1 - 1 | Qarabag | 1-1.5 | Thua |
23/11 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
09/11 | Pháp | Saint-Etienne * | 1 - 1 | Monaco | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne * | 1 - 1 | Inter Milan | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Pháp | Lorient | 3 - 1 | Metz | 2-2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Bordeaux | 3 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Pháp | Lorient | 1 - 1 | Marseille | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Pháp | Toulouse | 2 - 3 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Pháp | Lorient | 1 - 0 | Lens | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Lorient | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Pháp | Caen | 2 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Pháp | Lorient | 0 - 1 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Pháp | Nice | 0 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
07/12 | Pháp | Saint-Etienne | 1 - 0 | Bastia | 2-2.5 | Xỉu |
04/12 | Pháp | Montpellier | 0 - 2 | Saint-Etienne | 2 | Tài |
01/12 | Pháp | Saint-Etienne | 3 - 0 | Lyon | 2 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne | 1 - 1 | Qarabag | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Saint-Etienne | 1.5-2 | Xỉu |
09/11 | Pháp | Saint-Etienne | 1 - 1 | Monaco | 2 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne | 1 - 1 | Inter Milan | 2 | Tài |
02/11 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Saint-Etienne | 1.5-2 | Tài |