Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 28/04/2015 23:45 | ||
Ljungskile SK | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/2 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.30 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2-2.5 : 0.89 | Mjallby AIF |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/09/2009 21:00 | Mjallby AIF | 2- 1 | Ljungskile SK |
17/05/2009 22:00 | Ljungskile SK | 0- 4 | Mjallby AIF |
09/09/2007 21:00 | Mjallby AIF | 0- 2 | Ljungskile SK |
27/05/2007 22:00 | Ljungskile SK | 0- 0 | Mjallby AIF |
01/08/2006 00:00 | Ljungskile SK | 1- 1 | Mjallby AIF |
17/04/2006 21:00 | Mjallby AIF | 1- 2 | Ljungskile SK |
09/10/2005 19:10 | Ljungskile SK | 1- 3 | Mjallby AIF |
23/06/2005 00:00 | Mjallby AIF | 0- 2 | Ljungskile SK |
Tiêu chí thống kê | Ljungskile SK (đội nhà) | Mjallby AIF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
19/04/2015 22:00 | Syrianska FC | 2 - 0 | Ljungskile SK |
16/04/2015 00:30 | Ljungskile SK | 1 - 0 | Brommapojkarna |
08/04/2015 00:00 | IFK Varnamo | 2 - 1 | Ljungskile SK |
08/03/2015 20:00 | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK |
28/02/2015 20:00 | Ljungskile SK | 1 - 1 | Trollhattan |
14/02/2015 00:00 | Sarpsborg 08 FF | 1 - 4 | Ljungskile SK |
07/02/2015 18:05 | Utsiktens BK | 4 - 1 | Ljungskile SK |
01/02/2015 21:00 | GAIS | 1 - 1 | Ljungskile SK |
09/11/2014 20:30 | Gefle IF | 1 - 0 | Ljungskile SK |
07/11/2014 00:30 | Ljungskile SK | 1 - 3 | Gefle IF |
22/04/2015 00:20 | Mjallby AIF | 1 - 2 | Degerfors IF |
11/04/2015 21:00 | Varbergs BoIS FC | 1 - 2 | Mjallby AIF |
09/04/2015 00:00 | Mjallby AIF | 1 - 1 | AFC United |
28/03/2015 20:00 | Mjallby AIF | 0 - 2 | Halmstads |
07/03/2015 20:00 | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF |
01/03/2015 20:00 | Mjallby AIF | 2 - 0 | Osters IF |
17/02/2015 22:00 | IFK Varnamo | 4 - 3 | Mjallby AIF |
02/11/2014 21:00 | Falkenbergs FF | 1 - 1 | Mjallby AIF |
01/11/2014 19:00 | Falkenbergs FF | 1 - 1 | Mjallby AIF |
28/10/2014 01:00 | Mjallby AIF | 0 - 2 | Kalmar FF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Syrianska FC | 2 - 0 | Ljungskile SK * | 0-0.5 | Thua |
16/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK * | 1 - 0 | Brommapojkarna | 1 | Hòa |
08/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IFK Varnamo | 2 - 1 | Ljungskile SK * | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 0 | Ljungskile SK | 1.5 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ljungskile SK * | 1 - 1 | Trollhattan | 1.5-2 | Thua |
14/02 | Giao Hữu | Sarpsborg 08 FF * | 1 - 4 | Ljungskile SK | 0.5 | Thắng |
07/02 | Giao Hữu | Utsiktens BK | 4 - 1 | Ljungskile SK * | 0.5 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | GAIS * | 1 - 1 | Ljungskile SK | 0 | Hòa |
09/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF * | 1 - 0 | Ljungskile SK | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK * | 1 - 3 | Gefle IF | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF * | 1 - 2 | Degerfors IF | 0.5 | Thua |
11/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC * | 1 - 2 | Mjallby AIF | 0-0.5 | Thắng |
09/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF * | 1 - 1 | AFC United | 0.5-1 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Mjallby AIF | 0 - 2 | Halmstads * | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 2 | Mjallby AIF | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Mjallby AIF * | 2 - 0 | Osters IF | 1 | Thắng |
17/02 | Giao Hữu | IFK Varnamo * | 4 - 3 | Mjallby AIF | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Thụy Điển | Falkenbergs FF * | 1 - 1 | Mjallby AIF | 0 | Hòa |
01/11 | Thụy Điển | Falkenbergs FF * | 1 - 1 | Mjallby AIF | 0.5 | Thắng |
28/10 | Thụy Điển | Mjallby AIF * | 0 - 2 | Kalmar FF | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Syrianska FC | 2 - 0 | Ljungskile SK | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK | 1 - 0 | Brommapojkarna | 2.5 | Xỉu |
08/04 | Hạng nhất Thụy Điển | IFK Varnamo | 2 - 1 | Ljungskile SK | 2.5 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ljungskile SK | 1 - 1 | Trollhattan | 3-3.5 | Xỉu |
14/02 | Giao Hữu | Sarpsborg 08 FF | 1 - 4 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Utsiktens BK | 4 - 1 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | GAIS | 1 - 1 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Xỉu |
09/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF | 1 - 0 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Xỉu |
07/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Ljungskile SK | 1 - 3 | Gefle IF | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF | 1 - 2 | Degerfors IF | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC | 1 - 2 | Mjallby AIF | 2-2.5 | Tài |
09/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Mjallby AIF | 1 - 1 | AFC United | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Mjallby AIF | 0 - 2 | Halmstads | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF | 2.5 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Mjallby AIF | 2 - 0 | Osters IF | 2.5 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | IFK Varnamo | 4 - 3 | Mjallby AIF | 3 | Tài |
02/11 | Thụy Điển | Falkenbergs FF | 1 - 1 | Mjallby AIF | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Điển | Falkenbergs FF | 1 - 1 | Mjallby AIF | 2.5-3 | Xỉu |
28/10 | Thụy Điển | Mjallby AIF | 0 - 2 | Kalmar FF | 2.5 | Xỉu |