Nhận định Hạng nhất Scotland 27/12/2014 22:00 | ||
Livingston | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1 1/4:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 6.75 : 4.35 : 1.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3 : 0.90 | Hearts |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 22:05 | Hearts | 5- 0 | Livingston |
21/08/2014 01:45 | Livingston | 4- 1 | Hearts |
05/03/2006 21:00 | Livingston | 2- 3 | Hearts |
03/12/2005 22:00 | Hearts | 2- 1 | Livingston |
11/09/2005 20:00 | Livingston | 1- 4 | Hearts |
19/03/2005 23:00 | Hearts | 3- 1 | Livingston |
26/01/2005 03:45 | Livingston | 1- 2 | Hearts |
03/10/2004 22:00 | Hearts | 0- 0 | Livingston |
Tiêu chí thống kê | Livingston (đội nhà) | Hearts (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
20/12/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 2 - 0 | Livingston |
13/12/2014 22:00 | Livingston | 0 - 1 | Falkirk |
06/12/2014 22:00 | Raith Rovers | 1 - 5 | Livingston |
22/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston |
15/11/2014 22:00 | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton |
08/11/2014 22:00 | Alloa Athletic | 1 - 0 | Livingston |
25/10/2014 21:00 | Livingston | 2 - 2 | Queen of South |
22/10/2014 01:45 | Falkirk | 0 - 0 | Livingston |
18/10/2014 23:30 | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC |
04/10/2014 21:00 | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers |
24/12/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts |
20/12/2014 22:00 | Hearts | 2 - 0 | Alloa Athletic |
06/12/2014 22:00 | Hearts | 4 - 1 | Queen of South |
30/11/2014 22:15 | Hearts | 0 - 4 | Celtic |
22/11/2014 19:45 | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
16/11/2014 00:30 | Falkirk | 1 - 2 | Hearts |
08/11/2014 22:00 | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers |
26/10/2014 19:15 | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts |
18/10/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton |
11/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 2 - 0 | Livingston | 2 | Hòa |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Falkirk * | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 1 - 5 | Livingston | 0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath * | 1 - 0 | Livingston | 0 | Thua |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 2 | Dumbarton | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 1 - 0 | Livingston | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 2 | Queen of South * | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 0 - 0 | Livingston | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC * | 0.5 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers * | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts * | 1.5 | Thắng |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Alloa Athletic | 2 | Hòa |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 4 - 1 | Queen of South | 1 | Thắng |
30/11 | Cúp FA Scotland | Hearts | 0 - 4 | Celtic * | 1 | Thua |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 0 | Thắng |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts * | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Raith Rovers | 1.5 | Thua |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Dumbarton | 1.5-2 | Thắng |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts * | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 2 - 0 | Livingston | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Falkirk | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 1 - 5 | Livingston | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton | 3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 2 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
22/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 0 - 0 | Livingston | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts | 3 | Xỉu |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 0 | Alloa Athletic | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 4 - 1 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Cúp FA Scotland | Hearts | 0 - 4 | Celtic | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers | 3 | Xỉu |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton | 3 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts | 3 | Xỉu |