Nhận định Pháp 25/02/2018 02:00 | ||
Lille OSC | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.10 : 3.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2-2.5 : 1.05 | Angers SCO |
27/08/2017 22:00 | Angers SCO | 1- 1 | Lille OSC |
12/02/2017 02:00 | Lille OSC | 1- 2 | Angers SCO |
06/11/2016 02:00 | Angers SCO | 1- 0 | Lille OSC |
Tiêu chí thống kê | Lille OSC (đội nhà) | Angers SCO (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | Pháp | Lille OSC | 2 - 2 | Lyon * | 0.5-1 | Thắng |
11/02 | Pháp | Nantes * | 2 - 2 | Lille OSC | 0.5 | Thắng |
03/02 | Pháp | Lille OSC | 0 - 3 | Paris Saint Germain * | 2-2.5 | Thua |
28/01 | Pháp | Lille OSC * | 2 - 1 | Strasbourg | 0-0.5 | Thắng |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg * | 2 - 1 | Lille OSC | 0 | Thua |
21/01 | Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Lille OSC | 0 | Thua |
18/01 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
14/01 | Pháp | Caen * | 0 - 1 | Lille OSC | 0-0.5 | Thắng |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC * | 0.5 | Thắng |
21/12 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Nice | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | Pháp | Angers SCO * | 0 - 1 | Saint-Etienne | 0 | Thua |
11/02 | Pháp | Angers SCO | 0 - 4 | Monaco * | 0-0.5 | Thua |
04/02 | Pháp | Montpellier * | 2 - 1 | Angers SCO | 0.5 | Thua |
28/01 | Pháp | Angers SCO * | 1 - 0 | Amiens | 0.5 | Thắng |
21/01 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 0 | Angers SCO | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Pháp | Angers SCO * | 3 - 1 | ES Troyes AC | 0.5 | Thắng |
14/01 | Pháp | Lyon * | 1 - 1 | Angers SCO | 1-1.5 | Thắng |
11/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Angers SCO * | 0 - 1 | Montpellier | 0 | Thua |
07/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Angers SCO * | 0 - 2 | Lorient | 0-0.5 | Thua |
21/12 | Pháp | Angers SCO * | 2 - 1 | Dijon | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | Pháp | Lille OSC | 2 - 2 | Lyon | 2.5 | Tài |
11/02 | Pháp | Nantes | 2 - 2 | Lille OSC | 2 | Tài |
03/02 | Pháp | Lille OSC | 0 - 3 | Paris Saint Germain | 3-3.5 | Xỉu |
28/01 | Pháp | Lille OSC | 2 - 1 | Strasbourg | 2-2.5 | Tài |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Lille OSC | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
14/01 | Pháp | Caen | 0 - 1 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | Pháp | Angers SCO | 0 - 1 | Saint-Etienne | 2-2.5 | Xỉu |
11/02 | Pháp | Angers SCO | 0 - 4 | Monaco | 2-2.5 | Tài |
04/02 | Pháp | Montpellier | 2 - 1 | Angers SCO | 2 | Tài |
28/01 | Pháp | Angers SCO | 1 - 0 | Amiens | 2 | Xỉu |
21/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Angers SCO | 2-2.5 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Angers SCO | 3 - 1 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Tài |
14/01 | Pháp | Lyon | 1 - 1 | Angers SCO | 2.5-3 | Xỉu |
11/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Angers SCO | 0 - 1 | Montpellier | 2 | Xỉu |
07/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Angers SCO | 0 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Xỉu |
21/12 | Pháp | Angers SCO | 2 - 1 | Dijon | 2-2.5 | Tài |