Nhận định Ba Lan 08/03/2015 00:00 | ||
Lechia Gdansk | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.74 : 3.30 : 4.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.95 | Belchatow |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/09/2014 22:59 | Belchatow | 1- 1 | Lechia Gdansk |
25/05/2013 18:30 | Lechia Gdansk | 1- 1 | Belchatow |
24/11/2012 19:30 | Belchatow | 1- 1 | Lechia Gdansk |
30/03/2012 22:59 | Belchatow | 1- 3 | Lechia Gdansk |
01/10/2011 01:30 | Lechia Gdansk | 0- 0 | Belchatow |
01/04/2011 22:45 | Lechia Gdansk | 0- 0 | Belchatow |
11/09/2010 22:00 | Belchatow | 1- 0 | Lechia Gdansk |
12/05/2010 00:00 | Belchatow | 2- 1 | Lechia Gdansk |
21/11/2009 22:59 | Lechia Gdansk | 0- 2 | Belchatow |
11/04/2009 18:15 | Lechia Gdansk | 1- 2 | Belchatow |
20/09/2008 22:30 | Belchatow | 1- 0 | Lechia Gdansk |
Tiêu chí thống kê | Lechia Gdansk (đội nhà) | Belchatow (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
28/02/2015 00:00 | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Lechia Gdansk |
14/02/2015 02:30 | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Wisla Krakow |
06/02/2015 22:00 | Lechia Gdansk | 2 - 1 | Bytovia Bytow |
27/01/2015 22:00 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 2 | Lechia Gdansk |
19/01/2015 22:00 | FK Anzhi | 1 - 4 | Lechia Gdansk |
14/12/2014 00:00 | Lech Poznan | 1 - 0 | Lechia Gdansk |
07/12/2014 21:30 | Lechia Gdansk | 3 - 1 | Piast Gliwice |
29/11/2014 21:30 | Podbeskidzie | 1 - 0 | Lechia Gdansk |
23/11/2014 21:30 | Lechia Gdansk | 1 - 1 | Jagiellonia Bialystok |
08/11/2014 21:30 | Lechia Gdansk | 1 - 2 | Korona Kielce |
28/02/2015 21:30 | Belchatow | 3 - 1 | Wisla Krakow |
24/02/2015 00:00 | Piast Gliwice | 3 - 1 | Belchatow |
14/02/2015 21:30 | Belchatow | 1 - 2 | Podbeskidzie |
21/01/2015 19:30 | Belchatow | 4 - 1 | GKS Katowice |
17/01/2015 18:00 | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce |
14/01/2015 20:00 | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork |
13/12/2014 02:30 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow |
06/12/2014 21:30 | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna |
30/11/2014 00:00 | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow |
22/11/2014 02:30 | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Lechia Gdansk * | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 1 - 0 | Wisla Krakow | 0-0.5 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Lechia Gdansk * | 2 - 1 | Bytovia Bytow | 0.5-1 | Thắng |
27/01 | Giao Hữu | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 2 | Lechia Gdansk | 1-1.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | FK Anzhi * | 1 - 4 | Lechia Gdansk | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Ba Lan | Lech Poznan * | 1 - 0 | Lechia Gdansk | 0.5-1 | Thua |
07/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 3 - 1 | Piast Gliwice | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Ba Lan | Podbeskidzie * | 1 - 0 | Lechia Gdansk | 0 | Thua |
23/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 1 - 1 | Jagiellonia Bialystok | 0.5 | Thua |
08/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 1 - 2 | Korona Kielce | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Ba Lan | Belchatow * | 3 - 1 | Wisla Krakow | 0 | Thắng |
24/02 | Ba Lan | Piast Gliwice * | 3 - 1 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 2 | Podbeskidzie | 0-0.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 4 - 1 | GKS Katowice | 0.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 2 - 3 | Korona Kielce | 0.5 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 1-1.5 | Thua |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 2 - 1 | Belchatow | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 1 | Gornik Leczna | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce * | 2 - 0 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Ba Lan | Ruch Chorzow | 1 - 1 | Lechia Gdansk | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Lechia Gdansk | 2 - 1 | Bytovia Bytow | 3-3.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 2 | Lechia Gdansk | 2.5-3 | Tài |
19/01 | Giao Hữu | FK Anzhi | 1 - 4 | Lechia Gdansk | 2.5 | Tài |
14/12 | Ba Lan | Lech Poznan | 1 - 0 | Lechia Gdansk | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 3 - 1 | Piast Gliwice | 2.5 | Tài |
29/11 | Ba Lan | Podbeskidzie | 1 - 0 | Lechia Gdansk | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 1 - 1 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 1 - 2 | Korona Kielce | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Ba Lan | Belchatow | 3 - 1 | Wisla Krakow | 2-2.5 | Tài |
24/02 | Ba Lan | Piast Gliwice | 3 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 2 | Podbeskidzie | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Belchatow | 4 - 1 | GKS Katowice | 2.5 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce | 2.5-3 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 3 | Xỉu |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Tài |