Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 15/03/2015 12:00 | ||
Kyoto Purple Sanga | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.05 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 0.97 | Jubilo Iwata |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 2- 2 | Kyoto Purple Sanga |
05/07/2014 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 3 | Jubilo Iwata |
10/10/2012 17:00 | Jubilo Iwata | 0- 0 | Kyoto Purple Sanga |
25/09/2010 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 0- 1 | Jubilo Iwata |
27/03/2010 14:00 | Jubilo Iwata | 2- 3 | Kyoto Purple Sanga |
19/09/2009 13:00 | Jubilo Iwata | 3- 0 | Kyoto Purple Sanga |
25/04/2009 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 3 | Jubilo Iwata |
13/09/2008 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 0 | Jubilo Iwata |
29/04/2008 12:00 | Jubilo Iwata | 2- 0 | Kyoto Purple Sanga |
23/11/2006 13:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 3 | Jubilo Iwata |
18/03/2006 12:00 | Jubilo Iwata | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
Tiêu chí thống kê | Kyoto Purple Sanga (đội nhà) | Jubilo Iwata (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
08/03/2015 11:05 | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
23/11/2014 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu |
15/11/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
09/11/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama |
01/11/2014 11:00 | Okayama FC | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
26/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
19/10/2014 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
11/10/2014 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto |
04/10/2014 11:00 | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
28/09/2014 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Yokohama FC |
08/03/2015 11:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
14/02/2015 09:00 | Jubilo Iwata | 1 - 0 | Roasso Kumamoto |
11/02/2015 09:30 | Urawa Red Diamonds | 3 - 1 | Jubilo Iwata |
08/02/2015 09:00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 2 | Jubilo Iwata |
30/11/2014 11:00 | Jubilo Iwata | 1 - 2 | Yamagata Montedio |
23/11/2014 12:00 | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Jubilo Iwata |
15/11/2014 12:00 | Jubilo Iwata | 0 - 2 | Yamagata Montedio |
09/11/2014 11:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | Jubilo Iwata |
01/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata |
26/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Kataller Toyama | 1-1.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Hòa |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 1 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Jubilo Iwata * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng |
11/02 | Giao Hữu | Urawa Red Diamonds * | 3 - 1 | Jubilo Iwata | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse * | 1 - 2 | Jubilo Iwata | 0.5 | Thắng |
30/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 1 - 2 | Yamagata Montedio | 0 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Jubilo Iwata * | 0-0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 0 - 2 | Yamagata Montedio | 0 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Hòa |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kataller Toyama | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Yokohama FC | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Jubilo Iwata | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
11/02 | Giao Hữu | Urawa Red Diamonds | 3 - 1 | Jubilo Iwata | 3 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse | 1 - 2 | Jubilo Iwata | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 1 - 2 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 0 - 2 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 1 | Jubilo Iwata | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |