Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 25/09/2016 15:00 | ||
Kyoto Purple Sanga | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/2 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.40 : 4.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 1.01 | Giravanz Kitakyushu |
22/05/2016 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | Kyoto Purple Sanga |
01/11/2015 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | Kyoto Purple Sanga |
26/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 0 | Giravanz Kitakyushu |
31/08/2014 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
02/03/2014 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 3 | Kyoto Purple Sanga |
20/07/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
03/06/2013 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
28/10/2012 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Kyoto Purple Sanga |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
14/08/2011 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
22/05/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Kyoto Purple Sanga |
Tiêu chí thống kê | Kyoto Purple Sanga (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 2 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0.5 | Thua |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Cerezo Osaka * | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Hòa |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thắng |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 3 - 3 | Cerezo Osaka * | 0-0.5 | Thắng |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5-1 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thua |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC * | 0-0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 3 | Okayama FC * | 0.5 | Thua |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Cerezo Osaka | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Xỉu |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 3 - 3 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Cerezo Osaka | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 3 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |