Nhận định Cúp Quốc Gia Bỉ 18/12/2014 02:30 | ||
KSC Lokeren | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.25 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.05 | Gent |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 19:30 | Gent | 1- 1 | KSC Lokeren |
16/02/2014 20:30 | Gent | 1- 1 | KSC Lokeren |
20/10/2013 01:00 | KSC Lokeren | 2- 2 | Gent |
16/12/2012 02:00 | Lokeren | 2- 2 | Gent |
26/08/2012 22:59 | Gent | 2- 1 | Lokeren |
19/02/2012 00:00 | Lokeren | 1- 1 | Gent |
22/10/2011 22:59 | Gent | 3- 1 | Lokeren |
24/01/2011 02:30 | Gent | 2- 1 | Lokeren |
23/09/2010 01:30 | Lokeren | 3- 2 | Gent |
20/12/2009 02:00 | Lokeren | 0- 1 | Gent |
23/08/2009 01:00 | Gent | 4- 1 | Lokeren |
02/03/2009 00:00 | Lokeren | 0- 1 | Gent |
05/10/2008 01:00 | Gent | 1- 1 | Lokeren |
26/04/2008 01:30 | Lokeren | 1- 1 | Gent |
09/12/2007 02:00 | Gent | 4- 2 | Lokeren |
04/02/2007 00:00 | Gent | 3- 1 | Lokeren |
21/08/2006 01:30 | Lokeren | 1- 1 | Gent |
09/04/2006 01:00 | Lokeren | 1- 2 | Gent |
05/11/2005 02:30 | Gent | 1- 2 | Lokeren |
01/05/2005 02:00 | Lokeren | 0- 1 | Gent |
Tiêu chí thống kê | KSC Lokeren (đội nhà) | Gent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
15/12/2014 02:00 | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren |
12/12/2014 03:05 | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren |
07/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge |
04/12/2014 02:30 | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren |
01/12/2014 02:00 | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren |
28/11/2014 01:00 | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa |
23/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo |
10/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren |
07/11/2014 03:05 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Trabzonspor |
01/11/2014 20:30 | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
04/12/2014 02:30 | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent |
29/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent |
23/11/2014 02:00 | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge |
09/11/2014 20:30 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
02/11/2014 20:30 | Lierse | 0 - 1 | Gent |
30/10/2014 02:30 | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv * | 0 - 1 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege * | 1 - 4 | KSC Lokeren | 0.5 | Thắng |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren * | 0.5 | Thua |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren * | 1 - 0 | Legia Warszawa | 0 | Thắng |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Westerlo | 1-1.5 | Thua |
10/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Trabzonspor | 0 | Hòa |
01/11 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | KSC Lokeren | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 1 | Gent | 0 | Thua |
23/11 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Cercle Brugge | 1.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0 | Thua |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Lierse | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren | 1 - 0 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo | 3 | Xỉu |
10/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | KSC Lokeren | 1 - 1 | Trabzonspor | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |