Nhận định Bỉ 29/04/2015 01:30 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.20 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.96 | Standard Liege |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0- 2 | Kortrijk |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
28/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 5 | Standard Liege |
01/09/2013 19:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
26/01/2013 02:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
30/09/2012 22:59 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
27/12/2011 00:00 | Kortrijk | 2- 0 | Standard Liege |
22/08/2011 01:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
18/12/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
29/08/2010 01:00 | Standard Liege | 1- 0 | Kortrijk |
01/02/2010 02:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
27/09/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
07/02/2009 02:30 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
14/09/2008 01:00 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Standard Liege (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
26/04/2015 01:30 | Anderlecht | 5 - 1 | Kortrijk |
20/04/2015 01:35 | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk |
08/03/2015 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
15/02/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk |
08/02/2015 20:30 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
01/02/2015 02:00 | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk |
25/04/2015 22:59 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
18/04/2015 01:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Gent |
12/04/2015 22:59 | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
15/03/2015 20:30 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
08/03/2015 02:00 | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege |
28/02/2015 02:30 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21/02/2015 02:35 | Standard Liege | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
15/02/2015 00:00 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Standard Liege |
07/02/2015 02:30 | Standard Liege | 3 - 0 | Peruwelz |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Bỉ | Anderlecht * | 5 - 1 | Kortrijk | 1 | Thua |
20/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thua |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
08/03 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Standard Liege | 0 | Thua |
18/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Gent | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 1 | Anderlecht | 0 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1.5-2 | Thua |
21/02 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thua |
15/02 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 1 | Standard Liege | 0 | Hòa |
07/02 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 0 | Peruwelz | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Bỉ | Anderlecht | 5 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Tài |
20/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
12/04 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Genk | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
21/02 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
15/02 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 0 | Peruwelz | 3 | Tài |