Nhận định Bỉ 20/04/2015 01:30 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.40 : 4.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 0.98 | Sporting Charleroi |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0- 0 | Sporting Charleroi |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Kortrijk |
04/05/2014 01:00 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
06/04/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Kortrijk |
08/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
18/08/2013 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
02/12/2012 02:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Kortrijk |
12/08/2012 01:00 | Kortrijk | 0- 1 | Sporting Charleroi |
06/03/2011 02:00 | Kortrijk | 3- 0 | Sporting Charleroi |
30/10/2010 01:30 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Kortrijk |
08/02/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
04/10/2009 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 3 | Kortrijk |
22/02/2009 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
28/09/2008 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Sporting Charleroi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 1/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk |
08/03/2015 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
15/02/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk |
08/02/2015 20:30 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
01/02/2015 02:00 | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
18/01/2015 02:00 | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 22:59 | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
15/03/2015 20:30 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
08/02/2015 00:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
01/02/2015 00:05 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
22/01/2015 02:30 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
08/03 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk * | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thua |
18/01 | Bỉ | Oostende * | 1 - 7 | Kortrijk | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |