Nhận định Cúp Quốc Gia Bỉ 04/12/2014 02:00 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 1/2:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 3.75 : 3.35 : 1.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5-3 : 0.99 | Club Brugge |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5- 0 | Kortrijk |
15/02/2014 02:30 | Club Brugge | 3- 1 | Kortrijk |
20/10/2013 22:59 | Kortrijk | 4- 1 | Club Brugge |
22/07/2013 00:00 | Kortrijk | 2- 2 | Club Brugge |
27/12/2012 00:00 | Club Brugge | 0- 0 | Kortrijk |
15/09/2012 01:30 | Kortrijk | 1- 1 | Club Brugge |
20/02/2012 00:00 | Club Brugge | 2- 1 | Kortrijk |
23/10/2011 22:59 | Kortrijk | 2- 1 | Club Brugge |
13/03/2011 02:00 | Club Brugge | 4- 1 | Kortrijk |
01/08/2010 01:00 | Kortrijk | 1- 0 | Club Brugge |
31/12/2009 00:00 | Kortrijk | 1- 4 | Club Brugge |
23/08/2009 22:59 | Club Brugge | 2- 2 | Kortrijk |
21/03/2009 02:30 | Kortrijk | 2- 3 | Club Brugge |
02/11/2008 02:00 | Club Brugge | 4- 1 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
24/11/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
09/11/2014 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
26/10/2014 01:00 | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk |
19/10/2014 01:00 | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk |
28/09/2014 01:00 | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz |
21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk |
30/11/2014 20:30 | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge |
28/11/2014 03:05 | Torino | 0 - 0 | Club Brugge |
23/11/2014 02:30 | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
10/11/2014 00:00 | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo |
07/11/2014 01:00 | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge |
03/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge |
31/10/2014 02:30 | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge |
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
24/10/2014 02:05 | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn |
19/10/2014 22:59 | KSC Lokeren | 1 - 3 | Club Brugge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Lierse | 1 | Hòa |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
26/10 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
28/09 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
21/09 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Kortrijk | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino * | 0 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Club Brugge * | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5-2 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Westerlo | 1.5-2 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn * | 0 - 4 | Club Brugge | 0 | Thắng |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thua |
31/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge * | 1 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 1 - 1 | Kobenhavn | 0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 3 | Club Brugge | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Westerlo | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino | 0 - 0 | Club Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
31/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |