Nhận định Thụy Điển 26/04/2015 22:30 | ||
Kalmar FF | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:0 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 2.71 : 3.00 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5 : 1.07 | Hacken |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 20:00 | Kalmar FF | 2- 3 | Hacken |
21/05/2014 00:00 | Hacken | 4- 1 | Kalmar FF |
13/07/2013 21:00 | Hacken | 0- 1 | Kalmar FF |
07/04/2013 22:30 | Kalmar FF | 0- 0 | Hacken |
27/10/2012 19:00 | Hacken | 1- 2 | Kalmar FF |
17/04/2012 00:00 | Kalmar FF | 3- 1 | Hacken |
23/10/2011 21:30 | Hacken | 1- 2 | Kalmar FF |
14/05/2011 21:00 | Kalmar FF | 2- 0 | Hacken |
31/10/2010 21:00 | Kalmar FF | 1- 3 | Hacken |
22/05/2010 21:00 | Hacken | 1- 1 | Kalmar FF |
24/09/2009 00:00 | Hacken | 0- 0 | Kalmar FF |
24/09/2009 00:00 | Hacken | 0- 0 | Kalmar FF |
01/05/2009 22:00 | Kalmar FF | 2- 1 | Hacken |
01/05/2009 22:00 | Kalmar FF | 2- 1 | Hacken |
26/09/2006 00:00 | Kalmar FF | 0- 0 | Hacken |
01/05/2006 22:00 | Hacken | 0- 2 | Kalmar FF |
16/10/2005 22:00 | Hacken | 1- 1 | Kalmar FF |
26/04/2005 00:00 | Kalmar FF | 2- 0 | Hacken |
Tiêu chí thống kê | Kalmar FF (đội nhà) | Hacken (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
18/04/2015 00:00 | Djurgardens | 1 - 0 | Kalmar FF |
14/04/2015 00:00 | Kalmar FF | 2 - 1 | Atvidabergs FF |
09/04/2015 00:00 | Gefle IF | 2 - 0 | Kalmar FF |
04/04/2015 21:00 | Kalmar FF | 0 - 0 | Helsingborg IF |
28/03/2015 20:10 | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
20/03/2015 22:05 | Molde | 1 - 1 | Kalmar FF |
16/03/2015 21:00 | Kalmar FF | 2 - 2 | HJK Helsinki |
15/02/2015 19:00 | Nordsjaelland | 0 - 0 | Kalmar FF |
06/02/2015 22:59 | Helsingborg IF | 3 - 0 | Kalmar FF |
31/01/2015 20:00 | Halmstads | 2 - 0 | Kalmar FF |
19/04/2015 22:30 | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg |
14/04/2015 00:00 | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken |
10/04/2015 00:00 | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens |
04/04/2015 19:00 | Hammarby | 2 - 0 | Hacken |
28/03/2015 19:00 | Hacken | 1 - 2 | Valerenga |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
15/03/2015 22:00 | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping |
07/03/2015 20:00 | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF |
28/02/2015 22:59 | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken |
26/02/2015 01:00 | Hacken | 2 - 0 | Osters IF |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Thụy Điển | Djurgardens * | 1 - 0 | Kalmar FF | 0.5 | Thua |
14/04 | Thụy Điển | Kalmar FF * | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thắng |
09/04 | Thụy Điển | Gefle IF * | 2 - 0 | Kalmar FF | 0 | Thua |
04/04 | Thụy Điển | Kalmar FF * | 0 - 0 | Helsingborg IF | 0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 0.5 | Thắng |
20/03 | Giao Hữu | Molde * | 1 - 1 | Kalmar FF | 1 | Thắng |
16/03 | Giao Hữu | Kalmar FF * | 2 - 2 | HJK Helsinki | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Giao Hữu | Nordsjaelland * | 0 - 0 | Kalmar FF | 0.5 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF * | 3 - 0 | Kalmar FF | 0 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Halmstads * | 2 - 0 | Kalmar FF | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg * | 0-0.5 | Thua |
14/04 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken * | 0-0.5 | Thua |
10/04 | Thụy Điển | Hacken * | 1 - 1 | Djurgardens | 0.5 | Thua |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby * | 2 - 0 | Hacken | 0 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Valerenga | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thua |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 2 | Mjallby AIF | 1-1.5 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken * | 2-2.5 | Thua |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 2 - 0 | Osters IF | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Thụy Điển | Djurgardens | 1 - 0 | Kalmar FF | 2-2.5 | Xỉu |
14/04 | Thụy Điển | Kalmar FF | 2 - 1 | Atvidabergs FF | 2-2.5 | Tài |
09/04 | Thụy Điển | Gefle IF | 2 - 0 | Kalmar FF | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Điển | Kalmar FF | 0 - 0 | Helsingborg IF | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Kalmar FF | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
20/03 | Giao Hữu | Molde | 1 - 1 | Kalmar FF | 2.5 | Xỉu |
16/03 | Giao Hữu | Kalmar FF | 2 - 2 | HJK Helsinki | 2-2.5 | Tài |
15/02 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 0 - 0 | Kalmar FF | 2.5 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Helsingborg IF | 3 - 0 | Kalmar FF | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Halmstads | 2 - 0 | Kalmar FF | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 2 | IFK Goteborg | 2.5 | Tài |
14/04 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens | 2.5-3 | Xỉu |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby | 2 - 0 | Hacken | 2.5-3 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Valerenga | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF | 2.5 | Tài |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken | 3-3.5 | Tài |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 2 - 0 | Osters IF | 3-3.5 | Xỉu |