Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 15/03/2015 14:00 | ||
JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:3/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 1.71 : 3.50 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.94 | Mito Hollyhock |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
31/08/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Mito Hollyhock |
05/04/2014 11:00 | Mito Hollyhock | 1- 2 | JEF United Ichihara |
04/08/2013 17:00 | JEF United Ichihara | 2- 0 | Mito Hollyhock |
17/04/2013 17:00 | Mito Hollyhock | 2- 0 | JEF United Ichihara |
26/08/2012 17:00 | JEF United Ichihara | 3- 0 | Mito Hollyhock |
08/04/2012 11:00 | Mito Hollyhock | 0- 1 | JEF United Ichihara |
08/04/2012 11:00 | Mito Hollyhock | 0- 1 | JEF United Ichihara |
03/12/2011 10:30 | JEF United Ichihara | 2- 1 | Mito Hollyhock |
19/10/2011 17:30 | Mito Hollyhock | 1- 0 | JEF United Ichihara |
17/10/2010 14:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Mito Hollyhock |
29/05/2010 11:00 | Mito Hollyhock | 1- 0 | JEF United Ichihara |
Tiêu chí thống kê | JEF United Ichihara (đội nhà) | Mito Hollyhock (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
08/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
20/02/2015 13:00 | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle |
07/12/2014 13:30 | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio |
26/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio |
23/11/2014 12:30 | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
15/11/2014 14:00 | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Kataller Toyama |
09/11/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara |
01/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata |
26/10/2014 11:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara |
19/10/2014 14:00 | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Oita Trinita |
08/03/2015 11:05 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Roasso Kumamoto |
06/02/2015 09:00 | Ryukyu | 1 - 5 | Mito Hollyhock |
23/11/2014 12:00 | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock |
15/11/2014 12:00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC |
09/11/2014 14:00 | Oita Trinita | 2 - 3 | Mito Hollyhock |
01/11/2014 11:00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Yokohama FC |
26/10/2014 11:00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki |
19/10/2014 17:00 | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock |
11/10/2014 14:00 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Kataller Toyama |
04/10/2014 14:00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Consadole Sapporo |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 0 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara * | 1 | Hòa |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Kataller Toyama | 1.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Hòa |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Oita Trinita | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 0 | Hòa |
06/02 | Giao Hữu | Ryukyu | 1 - 5 | Mito Hollyhock * | 0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 3 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 2 - 2 | Yokohama FC | 0 | Hòa |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0.5-1 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Thắng |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 2 - 3 | Kataller Toyama | 0.5-1 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle | 3-3.5 | Tài |
07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Kataller Toyama | 2.5-3 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 2 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Ryukyu | 1 - 5 | Mito Hollyhock | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 3 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Yokohama FC | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Kataller Toyama | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |