Nhận định Hạng 3 Đức 12/09/2015 00:00 | ||
Hansa Rostock | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.36 : 3.20 : 2.91 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.04 | Energie Cottbus |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
16/05/2015 18:30 | Hansa Rostock | 0- 1 | Energie Cottbus |
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1- 0 | Hansa Rostock |
10/04/2012 22:30 | Energie Cottbus | 0- 1 | Hansa Rostock |
28/10/2011 22:59 | Hansa Rostock | 1- 1 | Energie Cottbus |
02/05/2010 22:30 | Hansa Rostock | 0- 0 | Energie Cottbus |
15/12/2009 02:15 | Energie Cottbus | 0- 0 | Hansa Rostock |
26/04/2008 20:30 | Energie Cottbus | 2- 1 | Hansa Rostock |
10/11/2007 21:30 | Hansa Rostock | 3- 2 | Energie Cottbus |
14/04/2006 00:00 | Energie Cottbus | 2- 0 | Hansa Rostock |
22/11/2005 02:15 | Hansa Rostock | 0- 0 | Energie Cottbus |
Tiêu chí thống kê | Hansa Rostock (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/09 | Hạng 3 Đức | Erzgebirge Aue * | 0 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
30/08 | Hạng 3 Đức | VfR Aalen * | 1 - 1 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thắng |
09/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Hansa Rostock | 0 - 0 | Kaiserslautern * | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 1 - 1 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
07/07 | Giao Hữu | Hansa Rostock | 1 - 1 | Werder Bremen * | 0.5-1 | Thắng |
23/05 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thua |
16/05 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
09/05 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 3 - 2 | Hansa Rostock | 0 | Thua |
03/05 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thua |
25/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 3 - 2 | Dortmund(am) | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 4 | VfR Aalen | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
10/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Mainz 05 * | 0.5-1 | Thua |
26/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | Hallescher | 0-0.5 | Thắng |
23/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 3 | Stuttgart Amateure | 0.5 | Thua |
16/05 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
09/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 3 | Dortmund(am) | 0-0.5 | Thua |
02/05 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching * | 3 - 3 | Energie Cottbus | 0 | Hòa |
25/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thắng |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/09 | Hạng 3 Đức | Erzgebirge Aue | 0 - 0 | Hansa Rostock | 2-2.5 | Xỉu |
30/08 | Hạng 3 Đức | VfR Aalen | 1 - 1 | Hansa Rostock | 2-2.5 | Xỉu |
09/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Hansa Rostock | 0 - 0 | Kaiserslautern | 2.5 | Xỉu |
01/08 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 1 - 1 | Hansa Rostock | 2-2.5 | Xỉu |
07/07 | Giao Hữu | Hansa Rostock | 1 - 1 | Werder Bremen | 2.5-3 | Xỉu |
23/05 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
16/05 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2.5-3 | Xỉu |
09/05 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 3 - 2 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 3 - 2 | Dortmund(am) | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 4 | VfR Aalen | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
10/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Mainz 05 | 2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 3 | Stuttgart Amateure | 2.5 | Tài |
16/05 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2.5-3 | Xỉu |
09/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Dortmund(am) | 2.5 | Tài |
02/05 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 3 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
25/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 3 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |