Nhận định Thụy Điển 14/04/2015 00:00 | ||
Hammarby | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.30 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.90 | Djurgardens |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/08/2009 21:00 | Djurgardens | 0- 1 | Hammarby |
09/08/2009 21:00 | Djurgardens | 0- 1 | Hammarby |
21/04/2009 01:00 | Hammarby | 3- 1 | Djurgardens |
21/04/2009 01:00 | Hammarby | 3- 1 | Djurgardens |
21/10/2008 01:00 | Hammarby | 3- 0 | Djurgardens |
08/05/2008 01:00 | Djurgardens | 0- 2 | Hammarby |
14/08/2007 01:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hammarby |
14/08/2007 01:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hammarby |
20/06/2007 01:00 | Hammarby | 2- 0 | Djurgardens |
20/06/2007 01:00 | Hammarby | 2- 0 | Djurgardens |
29/08/2006 01:00 | Hammarby | 0- 3 | Djurgardens |
11/04/2006 01:00 | Djurgardens | 0- 0 | Hammarby |
05/08/2005 01:00 | Djurgardens | 2- 2 | Hammarby |
19/05/2005 01:00 | Hammarby | 2- 1 | Djurgardens |
11/09/2004 22:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hammarby |
20/07/2004 02:00 | Hammarby | 3- 0 | Djurgardens |
Tiêu chí thống kê | Hammarby (đội nhà) | Djurgardens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
09/04/2015 00:05 | Elfsborg | 1 - 1 | Hammarby |
04/04/2015 19:00 | Hammarby | 2 - 0 | Hacken |
28/03/2015 20:00 | Hammarby | 3 - 2 | Brann |
15/03/2015 20:00 | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby |
07/03/2015 19:10 | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby |
01/03/2015 22:00 | Hammarby | 1 - 1 | Landskrona BoIS |
21/02/2015 20:00 | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby |
17/02/2015 01:00 | Hammarby | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy |
10/02/2015 00:00 | Vestsjaelland | 3 - 1 | Hammarby |
07/02/2015 00:00 | Hammarby | 1 - 3 | Stromsgodset |
10/04/2015 00:00 | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens |
05/04/2015 22:30 | Djurgardens | 1 - 2 | Elfsborg |
28/03/2015 19:30 | Djurgardens | 2 - 0 | KuPS |
21/03/2015 19:00 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens |
14/03/2015 20:00 | Djurgardens | 2 - 0 | Gefle IF |
06/03/2015 01:00 | Djurgardens | 3 - 1 | IFK Norrkoping |
01/03/2015 22:00 | Norrby IF | 4 - 2 | Djurgardens |
22/02/2015 20:00 | Djurgardens | 0 - 0 | Angelholms FF |
13/02/2015 20:40 | Djurgardens | 3 - 1 | Shanghai East Asia FC |
08/02/2015 18:00 | Djurgardens | 3 - 1 | HJK Helsinki |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | Thụy Điển | Elfsborg * | 1 - 1 | Hammarby | 1 | Thắng |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby * | 2 - 0 | Hacken | 0 | Thắng |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby * | 3 - 2 | Brann | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 3 - 0 | Hammarby | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna * | 1 - 2 | Hammarby | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby * | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 2 | Thua |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby * | 1.5-2 | Thua |
17/02 | Giao Hữu | Hammarby * | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Giao Hữu | Vestsjaelland * | 3 - 1 | Hammarby | 0 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Hammarby * | 1 - 3 | Stromsgodset | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Thụy Điển | Hacken * | 1 - 1 | Djurgardens | 0.5 | Thắng |
05/04 | Thụy Điển | Djurgardens * | 1 - 2 | Elfsborg | 0 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Djurgardens * | 2 - 0 | KuPS | 1-1.5 | Thắng |
21/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens * | 1-1.5 | Thắng |
14/03 | Giao Hữu | Djurgardens * | 2 - 0 | Gefle IF | 0.5 | Thắng |
06/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Djurgardens * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 0 | Thắng |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Norrby IF | 4 - 2 | Djurgardens * | 1.5-2 | Thua |
22/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Djurgardens * | 0 - 0 | Angelholms FF | 1-1.5 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Djurgardens * | 3 - 1 | Shanghai East Asia FC | 0.5 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | Djurgardens * | 3 - 1 | HJK Helsinki | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | Thụy Điển | Elfsborg | 1 - 1 | Hammarby | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby | 2 - 0 | Hacken | 2.5-3 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby | 3 - 2 | Brann | 3 | Tài |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 3-3.5 | Xỉu |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby | 2.5-3 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | Hammarby | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy | 3 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Vestsjaelland | 3 - 1 | Hammarby | 3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Hammarby | 1 - 3 | Stromsgodset | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens | 2.5-3 | Xỉu |
05/04 | Thụy Điển | Djurgardens | 1 - 2 | Elfsborg | 2-2.5 | Tài |
28/03 | Giao Hữu | Djurgardens | 2 - 0 | KuPS | 2.5-3 | Xỉu |
21/03 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 3 | Djurgardens | 3 | Tài |
14/03 | Giao Hữu | Djurgardens | 2 - 0 | Gefle IF | 3 | Xỉu |
06/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Djurgardens | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Norrby IF | 4 - 2 | Djurgardens | 3-3.5 | Tài |
22/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Djurgardens | 0 - 0 | Angelholms FF | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Djurgardens | 3 - 1 | Shanghai East Asia FC | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | Djurgardens | 3 - 1 | HJK Helsinki | 2.5 | Tài |