Nhận định Hạng nhất Scotland 20/12/2014 22:00 | ||
Glasgow Rangers | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:2 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 1.17 : 6.04 : 13.72 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3-3.5 : 0.90 | Livingston |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 21:00 | Livingston | 0- 1 | Glasgow Rangers |
21/01/2006 22:00 | Glasgow Rangers | 4- 1 | Livingston |
27/10/2005 01:45 | Livingston | 2- 2 | Glasgow Rangers |
31/07/2005 20:00 | Glasgow Rangers | 3- 0 | Livingston |
29/01/2005 23:00 | Glasgow Rangers | 3- 0 | Livingston |
07/11/2004 22:00 | Livingston | 1- 4 | Glasgow Rangers |
14/08/2004 22:00 | Glasgow Rangers | 4- 0 | Livingston |
Tiêu chí thống kê | Glasgow Rangers (đội nhà) | Livingston (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
13/12/2014 02:45 | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
06/12/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath |
04/12/2014 02:30 | Alloa Athletic | 3 - 2 | Glasgow Rangers |
30/11/2014 19:45 | Glasgow Rangers | 3 - 0 | Kilmarnock |
22/11/2014 19:45 | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
15/11/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Alloa Athletic |
08/11/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 4 - 0 | Falkirk |
05/11/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers |
25/10/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers |
18/10/2014 21:00 | Glasgow Rangers | 6 - 1 | Raith Rovers |
13/12/2014 22:00 | Livingston | 0 - 1 | Falkirk |
06/12/2014 22:00 | Raith Rovers | 1 - 5 | Livingston |
22/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston |
15/11/2014 22:00 | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton |
08/11/2014 22:00 | Alloa Athletic | 1 - 0 | Livingston |
25/10/2014 21:00 | Livingston | 2 - 2 | Queen of South |
22/10/2014 01:45 | Falkirk | 0 - 0 | Livingston |
18/10/2014 23:30 | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC |
04/10/2014 21:00 | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers |
28/09/2014 22:05 | Hearts | 5 - 0 | Livingston |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers * | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 2 | Thua |
04/12 | Scotland Bells Challenge Cup | Alloa Athletic | 3 - 2 | Glasgow Rangers * | 1.5 | Thua |
30/11 | Cúp FA Scotland | Glasgow Rangers * | 3 - 0 | Kilmarnock | 0.5-1 | Thắng |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 0 | Thua |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 1 | Alloa Athletic | 2 | Thua |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 4 - 0 | Falkirk | 1.5-2 | Thắng |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thắng |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thắng |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 6 - 1 | Raith Rovers | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Falkirk * | 0-0.5 | Thua |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 1 - 5 | Livingston | 0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath * | 1 - 0 | Livingston | 0 | Thua |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 2 | Dumbarton | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 1 - 0 | Livingston | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 2 | Queen of South * | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 0 - 0 | Livingston | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC * | 0.5 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers * | 1-1.5 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 0 | Livingston | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath | 3-3.5 | Xỉu |
04/12 | Scotland Bells Challenge Cup | Alloa Athletic | 3 - 2 | Glasgow Rangers | 3 | Tài |
30/11 | Cúp FA Scotland | Glasgow Rangers | 3 - 0 | Kilmarnock | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Alloa Athletic | 3.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 4 - 0 | Falkirk | 3 | Tài |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 6 - 1 | Raith Rovers | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Falkirk | 2.5-3 | Xỉu |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 1 - 5 | Livingston | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton | 3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 2 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
22/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 0 - 0 | Livingston | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 4 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 1 | Glasgow Rangers | 3 | Xỉu |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 0 | Livingston | 2.5 | Tài |