Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 22/05/2016 12:00 | ||
Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 1/4:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.99 : 3.09 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.05 | Kyoto Purple Sanga |
01/11/2015 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | Kyoto Purple Sanga |
26/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 2- 0 | Giravanz Kitakyushu |
31/08/2014 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
02/03/2014 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 3 | Kyoto Purple Sanga |
20/07/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
03/06/2013 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
28/10/2012 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Kyoto Purple Sanga |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
14/08/2011 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
22/05/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Kyoto Purple Sanga |
Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Kyoto Purple Sanga (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thua |
17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 1 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 4 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Hòa |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse * | 0-0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0.5-1 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 3 - 2 | Yamagata Montedio | 0 | Thắng |
26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 3 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0 | Hòa |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 4 | Yokohama FC | 2 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 0 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 3 - 2 | Yamagata Montedio | 2 | Tài |
26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 3 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |