Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 20/09/2015 14:00 | ||
Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 1/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 3.50 : 3.25 : 2.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 0.97 | JEF United Ichihara |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
24/05/2015 14:00 | JEF United Ichihara | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
14/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
21/06/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | JEF United Ichihara |
11/08/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | JEF United Ichihara |
31/03/2013 14:00 | JEF United Ichihara | 6- 1 | Giravanz Kitakyushu |
17/09/2012 11:00 | JEF United Ichihara | 0- 3 | Giravanz Kitakyushu |
30/04/2012 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | JEF United Ichihara |
30/04/2012 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | JEF United Ichihara |
25/09/2011 14:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
06/03/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 3 | JEF United Ichihara |
20/11/2010 17:30 | JEF United Ichihara | 2- 1 | Giravanz Kitakyushu |
04/04/2010 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 3 | JEF United Ichihara |
Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | JEF United Ichihara (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thua |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thắng |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 3 | Okayama FC | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
25/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Nữ Iga Kunoichi | 0.5-1 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
20/07 | Nữ Nhật Bản | Nữ Fc Takatsuki | 0 - 0 | JEF United Ichihara * | 1 | Thua |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 0-0.5 | Thua |
17/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Nữ Beleza * | 0-0.5 | Thắng |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Okayama FC | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Tài |
25/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Nữ Iga Kunoichi | 2.5 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2 | Tài |
20/07 | Nữ Nhật Bản | Nữ Fc Takatsuki | 0 - 0 | JEF United Ichihara | 2.5-3 | Xỉu |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
17/07 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Nữ Beleza | 2-2.5 | Xỉu |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Tài |