Nhận định Bỉ 08/02/2015 02:00 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.53 : 3.75 : 6.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5-3 : 0.81 | Westerlo |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 01:30 | Westerlo | 0- 0 | Gent |
27/12/2011 02:30 | Gent | 3- 1 | Westerlo |
21/08/2011 01:00 | Westerlo | 2- 3 | Gent |
21/11/2010 02:00 | Gent | 4- 4 | Westerlo |
01/08/2010 01:00 | Westerlo | 0- 1 | Gent |
24/01/2010 02:00 | Westerlo | 0- 0 | Gent |
24/09/2009 01:30 | Gent | 1- 2 | Westerlo |
12/04/2009 22:59 | Gent | 2- 0 | Westerlo |
15/11/2008 02:30 | Westerlo | 3- 2 | Gent |
16/03/2008 02:00 | Westerlo | 2- 0 | Gent |
07/10/2007 01:00 | Gent | 1- 1 | Westerlo |
20/05/2007 01:00 | Westerlo | 1- 1 | Gent |
17/12/2006 02:00 | Gent | 2- 0 | Westerlo |
23/04/2006 22:59 | Westerlo | 0- 1 | Gent |
15/12/2005 02:30 | Gent | 0- 1 | Westerlo |
22/05/2005 02:00 | Gent | 1- 0 | Westerlo |
19/12/2004 03:00 | Westerlo | 2- 1 | Gent |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Westerlo (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
01/02/2015 20:30 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent |
26/01/2015 02:00 | Gent | 3 - 1 | Oostende |
22/01/2015 02:30 | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren |
18/01/2015 00:00 | Peruwelz | 1 - 3 | Gent |
10/01/2015 21:00 | Utrecht | 0 - 1 | Gent |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
21/12/2014 20:30 | Gent | 1 - 2 | Standard Liege |
18/12/2014 02:30 | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
01/02/2015 02:00 | Westerlo | 1 - 0 | Cercle Brugge |
25/01/2015 02:00 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Westerlo |
19/01/2015 00:00 | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege |
27/12/2014 02:30 | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo |
21/12/2014 02:00 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
14/12/2014 02:00 | Lierse | 3 - 3 | Westerlo |
06/12/2014 02:30 | Westerlo | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
30/11/2014 00:00 | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi |
23/11/2014 02:00 | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo |
10/11/2014 00:00 | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 3 | Gent | 0 | Hòa |
26/01 | Bỉ | Gent * | 3 - 1 | Oostende | 1.5 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0.5-1 | Thắng |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Gent * | 1 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 4 | Gent | 0 | Thắng |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/02 | Bỉ | Westerlo * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Westerlo | 1 | Thắng |
19/01 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege * | 0.5 | Thắng |
27/12 | Bỉ | Anderlecht * | 4 - 0 | Westerlo | 2 | Thua |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen * | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Bỉ | Lierse * | 3 - 3 | Westerlo | 0.5 | Thắng |
06/12 | Bỉ | Westerlo * | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thua |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren * | 0 - 0 | Westerlo | 1-1.5 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Westerlo | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
26/01 | Bỉ | Gent | 3 - 1 | Oostende | 2.5-3 | Tài |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent | 3 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Gent | 1 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent | 2.5 | Tài |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/02 | Bỉ | Westerlo | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
19/01 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
27/12 | Bỉ | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
14/12 | Bỉ | Lierse | 3 - 3 | Westerlo | 2.5 | Tài |
06/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
30/11 | Bỉ | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | KSC Lokeren | 0 - 0 | Westerlo | 3 | Xỉu |
10/11 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |