Nhận định Bỉ 26/04/2015 22:59 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.15 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5-3 : 0.97 | Club Brugge |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2- 2 | Gent |
22/12/2013 20:30 | Gent | 1- 3 | Club Brugge |
25/08/2013 19:30 | Club Brugge | 1- 1 | Gent |
27/01/2013 20:30 | Club Brugge | 0- 0 | Gent |
30/09/2012 19:30 | Gent | 2- 2 | Club Brugge |
13/02/2012 00:00 | Gent | 1- 3 | Club Brugge |
16/10/2011 19:30 | Club Brugge | 2- 0 | Gent |
27/12/2010 00:00 | Gent | 0- 2 | Club Brugge |
03/10/2010 20:30 | Club Brugge | 3- 2 | Gent |
15/02/2010 02:30 | Gent | 1- 1 | Club Brugge |
19/10/2009 01:30 | Club Brugge | 1- 0 | Gent |
16/03/2009 00:00 | Club Brugge | 1- 4 | Gent |
27/10/2008 00:00 | Gent | 3- 0 | Club Brugge |
20/04/2008 22:59 | Gent | 0- 0 | Club Brugge |
03/12/2007 02:30 | Club Brugge | 0- 0 | Gent |
21/01/2007 19:00 | Gent | 0- 0 | Club Brugge |
29/07/2006 01:30 | Club Brugge | 5- 0 | Gent |
01/04/2006 22:59 | Gent | 4- 1 | Club Brugge |
30/10/2005 01:00 | Club Brugge | 2- 1 | Gent |
23/01/2005 20:00 | Gent | 0- 1 | Club Brugge |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
18/04/2015 01:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Gent |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
08/03/2015 02:00 | Gent | 2 - 1 | Lierse |
02/03/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3 - 0 | Gent |
08/02/2015 02:05 | Gent | 4 - 0 | Westerlo |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
19/04/2015 22:59 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
17/04/2015 02:05 | Club Brugge | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
20/03/2015 03:05 | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge |
15/03/2015 20:30 | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge |
13/03/2015 01:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 20:30 | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Gent | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Gent * | 2 - 1 | Lierse | 1.5-2 | Thua |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent * | 1 | Hòa |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Gent | 0.5 | Thua |
08/02 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Westerlo | 1.5 | Thắng |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0.5 | Thắng |
17/04 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 1 - 3 | Club Brugge | 0.5 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge * | 1-1.5 | Thắng |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 2 - 1 | Besiktas JK | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
01/03 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 0 | Peruwelz | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Gent | 2 - 1 | Lierse | 3 | Tài |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Gent | 2.5 | Tài |
08/02 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz | 3 | Tài |