Nhận định Hạng 2 Na uy 06/04/2015 20:00 | ||
Fredrikstad | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.25 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5 : 0.88 | Brann |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/10/2012 00:00 | Fredrikstad | 3- 4 | Brann |
24/05/2012 00:00 | Brann | 2- 0 | Fredrikstad |
24/05/2012 00:00 | Brann | 2- 0 | Fredrikstad |
19/07/2011 00:00 | Fredrikstad | 4- 2 | Brann |
09/04/2011 21:00 | Brann | 0- 1 | Fredrikstad |
07/07/2009 00:00 | Brann | 2- 1 | Fredrikstad |
21/05/2009 22:59 | Fredrikstad | 2- 4 | Brann |
27/07/2008 00:00 | Fredrikstad | 1- 0 | Brann |
31/03/2008 01:00 | Brann | 4- 2 | Fredrikstad |
17/09/2007 01:00 | Fredrikstad | 0- 4 | Brann |
16/05/2007 22:59 | Brann | 2- 2 | Fredrikstad |
30/07/2006 22:59 | Brann | 3- 1 | Fredrikstad |
11/04/2006 00:00 | Fredrikstad | 1- 1 | Brann |
30/08/2005 00:00 | Brann | 4- 0 | Fredrikstad |
10/05/2005 00:00 | Fredrikstad | 2- 3 | Brann |
17/10/2004 23:59 | Fredrikstad | 3- 2 | Brann |
13/06/2004 23:59 | Brann | 4- 2 | Fredrikstad |
Tiêu chí thống kê | Fredrikstad (đội nhà) | Brann (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
07/03/2015 20:00 | Lillestrom | 3 - 1 | Fredrikstad |
02/03/2015 18:00 | Sandnes Ulf | 1 - 0 | Fredrikstad |
28/02/2015 00:00 | Ranheim IL | 0 - 1 | Fredrikstad |
30/01/2015 19:00 | Stabaek | 0 - 2 | Fredrikstad |
23/01/2015 21:00 | Fredrikstad | 2 - 1 | Ullensaker/Kisa IL |
09/11/2014 21:30 | Mjondalen | 2 - 0 | Fredrikstad |
02/11/2014 18:00 | Fredrikstad | 0 - 1 | Sandefjord |
26/10/2014 19:00 | Tromso IL | 1 - 0 | Fredrikstad |
19/10/2014 20:00 | Fredrikstad | 2 - 1 | Baerum SK |
05/10/2014 20:00 | Nest-Sotra | 2 - 1 | Fredrikstad |
28/03/2015 20:00 | Hammarby | 3 - 2 | Brann |
21/03/2015 00:00 | Brann | 3 - 0 | Sogndal |
13/03/2015 22:59 | Aalesund FK | 2 - 1 | Brann |
23/02/2015 18:00 | Sarpsborg 08 FF | 0 - 1 | Brann |
19/02/2015 21:00 | Brann | 0 - 3 | Start Kristiansand |
14/02/2015 03:00 | Shamrock Rovers | 3 - 2 | Brann |
30/01/2015 22:59 | Fyllingsdalen | 2 - 0 | Brann |
27/11/2014 01:00 | Mjondalen | 3 - 0 | Brann |
24/11/2014 01:00 | Brann | 1 - 1 | Mjondalen |
10/11/2014 00:00 | FK Haugesund | 2 - 3 | Brann |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Giao Hữu | Lillestrom * | 3 - 1 | Fredrikstad | 0.5-1 | Thua |
02/03 | Giao Hữu | Sandnes Ulf * | 1 - 0 | Fredrikstad | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Giao Hữu | Ranheim IL * | 0 - 1 | Fredrikstad | 0 | Thắng |
30/01 | Giao Hữu | Stabaek * | 0 - 2 | Fredrikstad | 0.5-1 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Fredrikstad * | 2 - 1 | Ullensaker/Kisa IL | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Na uy | Mjondalen * | 2 - 0 | Fredrikstad | 0.5 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Na uy | Fredrikstad * | 0 - 1 | Sandefjord | 0.5 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Na uy | Tromso IL * | 1 - 0 | Fredrikstad | 1-1.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Na uy | Fredrikstad * | 2 - 1 | Baerum SK | 0.5 | Thắng |
05/10 | Hạng 2 Na uy | Nest-Sotra | 2 - 1 | Fredrikstad * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby * | 3 - 2 | Brann | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Giao Hữu | Brann * | 3 - 0 | Sogndal | 0 | Thắng |
13/03 | Giao Hữu | Aalesund FK * | 2 - 1 | Brann | 0.5 | Thua |
23/02 | Giao Hữu | Sarpsborg 08 FF * | 0 - 1 | Brann | 0-0.5 | Thắng |
19/02 | Giao Hữu | Brann | 0 - 3 | Start Kristiansand * | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Giao Hữu | Shamrock Rovers | 3 - 2 | Brann * | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Fyllingsdalen | 2 - 0 | Brann * | 1.5 | Thua |
27/11 | Hạng 2 Na uy | Mjondalen * | 3 - 0 | Brann | 0-0.5 | Thua |
24/11 | Hạng 2 Na uy | Brann * | 1 - 1 | Mjondalen | 0.5 | Thua |
10/11 | Na Uy | FK Haugesund * | 2 - 3 | Brann | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Giao Hữu | Lillestrom | 3 - 1 | Fredrikstad | 3 | Tài |
02/03 | Giao Hữu | Sandnes Ulf | 1 - 0 | Fredrikstad | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Giao Hữu | Ranheim IL | 0 - 1 | Fredrikstad | 2.5 | Xỉu |
30/01 | Giao Hữu | Stabaek | 0 - 2 | Fredrikstad | 2.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Fredrikstad | 2 - 1 | Ullensaker/Kisa IL | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Na uy | Mjondalen | 2 - 0 | Fredrikstad | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Na uy | Fredrikstad | 0 - 1 | Sandefjord | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Na uy | Tromso IL | 1 - 0 | Fredrikstad | 3 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Na uy | Fredrikstad | 2 - 1 | Baerum SK | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Na uy | Nest-Sotra | 2 - 1 | Fredrikstad | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby | 3 - 2 | Brann | 3 | Tài |
21/03 | Giao Hữu | Brann | 3 - 0 | Sogndal | 2.5-3 | Tài |
13/03 | Giao Hữu | Aalesund FK | 2 - 1 | Brann | 2.5-3 | Tài |
23/02 | Giao Hữu | Sarpsborg 08 FF | 0 - 1 | Brann | 3 | Xỉu |
19/02 | Giao Hữu | Brann | 0 - 3 | Start Kristiansand | 2.5-3 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Shamrock Rovers | 3 - 2 | Brann | 2.5-3 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Fyllingsdalen | 2 - 0 | Brann | 3-3.5 | Xỉu |
27/11 | Hạng 2 Na uy | Mjondalen | 3 - 0 | Brann | 2.5-3 | Tài |
24/11 | Hạng 2 Na uy | Brann | 1 - 1 | Mjondalen | 2.5 | Xỉu |
10/11 | Na Uy | FK Haugesund | 2 - 3 | Brann | 3 | Tài |