Nhận định Đan Mạch 15/03/2015 22:59 | ||
Esbjerg FB | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 1/2:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 4.00 : 3.30 : 2.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.05 | Kobenhavn |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
05/10/2014 22:00 | Kobenhavn | 2- 1 | Esbjerg FB |
22/04/2014 00:00 | FC Kobenhavn | 2- 2 | Esbjerg FB |
10/11/2013 22:59 | Esbjerg FB | 1- 1 | FC Kobenhavn |
14/09/2013 22:00 | FC Kobenhavn | 1- 1 | Esbjerg FB |
13/05/2013 00:00 | FC Kobenhavn | 0- 2 | Esbjerg FB |
07/10/2012 22:00 | Esbjerg FB | 2- 2 | FC Kobenhavn |
05/08/2012 00:00 | Esbjerg FB | 1- 2 | FC Kobenhavn |
02/04/2011 20:00 | Esbjerg FB | 1- 1 | FC Kobenhavn |
04/12/2010 21:00 | FC Kobenhavn | 3- 1 | Esbjerg FB |
25/07/2010 00:00 | Esbjerg FB | 1- 2 | FC Kobenhavn |
15/04/2010 01:00 | FC Kobenhavn | 3- 2 | Esbjerg FB |
02/11/2009 00:00 | Esbjerg FB | 0- 0 | FC Kobenhavn |
04/10/2009 21:00 | FC Kobenhavn | 2- 1 | Esbjerg FB |
24/05/2009 22:00 | Esbjerg FB | 0- 1 | FC Kobenhavn |
15/03/2009 20:00 | FC Kobenhavn | 0- 2 | Esbjerg FB |
22/07/2008 00:00 | FC Kobenhavn | 1- 0 | Esbjerg FB |
27/04/2008 22:59 | FC Kobenhavn | 2- 1 | Esbjerg FB |
20/03/2008 02:30 | Esbjerg FB | 2- 1 | FC Kobenhavn |
11/08/2007 22:00 | FC Kobenhavn | 5- 2 | Esbjerg FB |
25/05/2007 00:00 | FC Kobenhavn | 1- 2 | Esbjerg FB |
Tiêu chí thống kê | Esbjerg FB (đội nhà) | Kobenhavn (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
08/03/2015 22:59 | Midtjylland | 3 - 0 | Esbjerg FB |
06/03/2015 02:30 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Aalborg BK |
03/03/2015 01:00 | Esbjerg FB | 1 - 3 | Aalborg BK |
10/02/2015 20:05 | Esbjerg FB | 1 - 2 | Trencin |
31/01/2015 20:15 | Union Berlin | 1 - 2 | Esbjerg FB |
17/01/2015 19:00 | Hobro I.K. | 0 - 3 | Esbjerg FB |
09/12/2014 01:00 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Nordsjaelland |
05/12/2014 02:30 | Esbjerg FB | 3 - 0 | Midtjylland |
29/11/2014 00:30 | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB |
22/11/2014 22:59 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Hobro I.K. |
08/03/2015 21:10 | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby |
06/03/2015 00:00 | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC |
01/03/2015 22:59 | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn |
14/02/2015 19:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg |
07/02/2015 18:00 | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav |
05/02/2015 03:00 | FK Baumit Jablonec | 2 - 0 | Kobenhavn |
31/01/2015 03:00 | Dinamo Moscow | 2 - 1 | Kobenhavn |
24/01/2015 19:00 | Kobenhavn | 3 - 2 | Bronshoj |
12/12/2014 01:00 | Kobenhavn | 1 - 5 | Torino |
08/12/2014 01:00 | Kobenhavn | 3 - 0 | Midtjylland |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 0 | Esbjerg FB | 0.5-1 | Thua |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB * | 4 - 2 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thắng |
03/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 1 - 3 | Aalborg BK | 0-0.5 | Thua |
10/02 | Giao Hữu | Esbjerg FB * | 1 - 2 | Trencin | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Union Berlin * | 1 - 2 | Esbjerg FB | 0.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Hobro I.K. | 0 - 3 | Esbjerg FB * | 0-0.5 | Thắng |
09/12 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 0 | Nordsjaelland | 0.5 | Thua |
05/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB * | 3 - 0 | Midtjylland | 0.5 | Thắng |
29/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 4 - 2 | Hobro I.K. | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 1 | Brondby | 0.5-1 | Thắng |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn * | 0 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thua |
01/03 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn * | 0.5 | Thua |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 1 - 1 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
05/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec | 2 - 0 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Dinamo Moscow * | 2 - 1 | Kobenhavn | 0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 3 - 2 | Bronshoj | 1.5 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn | 1 - 5 | Torino * | 0-0.5 | Thua |
08/12 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 0 | Midtjylland | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 0 | Esbjerg FB | 2.5 | Tài |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB | 4 - 2 | Aalborg BK | 2-2.5 | Tài |
03/03 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 3 | Aalborg BK | 2 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Esbjerg FB | 1 - 2 | Trencin | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Union Berlin | 1 - 2 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Hobro I.K. | 0 - 3 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Tài |
09/12 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Nordsjaelland | 2.5 | Xỉu |
05/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB | 3 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Tài |
29/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 4 - 2 | Hobro I.K. | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kobenhavn | 0 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 0 | Kobenhavn | 2 | Xỉu |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5 | Tài |
05/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec | 2 - 0 | Kobenhavn | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Dinamo Moscow | 2 - 1 | Kobenhavn | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Kobenhavn | 3 - 2 | Bronshoj | 3.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn | 1 - 5 | Torino | 2 | Tài |
08/12 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Tài |