Nhận định Hạng 3 Đức 07/02/2015 20:00 | ||
Energie Cottbus | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.37 : 3.00 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.65 : 2.5 : 1.20 | Holstein Kiel |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/08/2014 19:00 | Holstein Kiel | 0- 1 | Energie Cottbus |
Tiêu chí thống kê | Energie Cottbus (đội nhà) | Holstein Kiel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
31/01/2015 20:05 | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus |
13/01/2015 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku |
09/01/2015 20:00 | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus |
20/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster |
13/12/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus |
07/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck |
29/11/2014 01:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus |
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock |
08/11/2014 01:00 | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus |
01/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching |
31/01/2015 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Stuttgart Amateure |
23/01/2015 20:00 | Holstein Kiel | 0 - 1 | Sonderjyske |
15/01/2015 20:15 | Holstein Kiel | 2 - 1 | Heidenheimer |
20/12/2014 20:00 | Hansa Rostock | 0 - 4 | Holstein Kiel |
13/12/2014 20:00 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Dortmund(am) |
06/12/2014 20:00 | SpVgg Unterhaching | 1 - 1 | Holstein Kiel |
29/11/2014 20:00 | Stuttgarter Kickers | 0 - 0 | Holstein Kiel |
22/11/2014 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | MSV Duisburg |
09/11/2014 20:00 | Fortuna Koln | 0 - 0 | Holstein Kiel |
01/11/2014 20:00 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Arminia Bielefeld |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus * | 1 - 1 | FK Inter Baku | 0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 1 | Hòa |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Preuben Munster | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 1 | Stuttgart Amateure | 0.5-1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel * | 0 - 1 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thua |
15/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel | 2 - 1 | Heidenheimer * | 0-0.5 | Thắng |
20/12 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 0 - 4 | Holstein Kiel * | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 0 - 2 | Dortmund(am) | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 1 - 1 | Holstein Kiel * | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 0 - 0 | Holstein Kiel | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | MSV Duisburg | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln * | 0 - 0 | Holstein Kiel | 0 | Hòa |
01/11 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel * | 1 - 0 | Arminia Bielefeld | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 1 | Stuttgart Amateure | 2-2.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel | 0 - 1 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
15/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel | 2 - 1 | Heidenheimer | 2.5 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 0 - 4 | Holstein Kiel | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 0 - 2 | Dortmund(am) | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 1 - 1 | Holstein Kiel | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 0 - 0 | Holstein Kiel | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | MSV Duisburg | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 0 - 0 | Holstein Kiel | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 3 Đức | Holstein Kiel | 1 - 0 | Arminia Bielefeld | 2.5 | Xỉu |