Nhận định Hạng 3 Đức 17/10/2015 19:00 | ||
Dynamo Dresden | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.20 : 6.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5 : 0.82 | Energie Cottbus |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
13/12/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1- 0 | Energie Cottbus |
03/08/2014 19:00 | Energie Cottbus | 1- 3 | Dynamo Dresden |
04/04/2014 23:30 | Energie Cottbus | 0- 0 | Dynamo Dresden |
27/10/2013 19:30 | Dynamo Dresden | 1- 0 | Energie Cottbus |
21/04/2013 18:30 | Dynamo Dresden | 1- 0 | Energie Cottbus |
11/11/2012 19:30 | Energie Cottbus | 2- 0 | Dynamo Dresden |
11/12/2011 19:30 | Dynamo Dresden | 2- 1 | Energie Cottbus |
15/07/2011 22:59 | Energie Cottbus | 2- 1 | Dynamo Dresden |
03/05/2006 22:35 | Energie Cottbus | 0- 0 | Dynamo Dresden |
06/12/2005 02:15 | Dynamo Dresden | 1- 1 | Energie Cottbus |
01/02/2005 03:15 | Dynamo Dresden | 0- 1 | Energie Cottbus |
17/08/2004 02:15 | Energie Cottbus | 2- 1 | Dynamo Dresden |
Tiêu chí thống kê | Dynamo Dresden (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/10 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
03/10 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 3 | Dynamo Dresden * | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 4 - 0 | VfR Aalen | 1 | Thắng |
24/09 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 1 - 2 | Dynamo Dresden | 0 | Thắng |
19/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | VfL Osnabruck | 0.5-1 | Thắng |
12/09 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 1 - 5 | Dynamo Dresden * | 0.5 | Thắng |
06/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
01/08 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 1 - 1 | Dynamo Dresden * | 0-0.5 | Thua |
25/07 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 4 - 1 | Stuttgart Amateure | 0.5-1 | Thắng |
23/05 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | SV Wehen Wiesbaden | 0-0.5 | Thua |
26/09 | Hạng 3 Đức | 1. Magdeburg * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 2 | Holstein Kiel | 0 | Thua |
19/09 | Hạng 3 Đức | Erzgebirge Aue * | 1 - 0 | Energie Cottbus | 0.5-1 | Thua |
12/09 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
05/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 4 | VfR Aalen | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
10/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Mainz 05 * | 0.5-1 | Thua |
26/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | Hallescher | 0-0.5 | Thắng |
23/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 3 | Stuttgart Amateure | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/10 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
03/10 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 3 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Tài |
27/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 4 - 0 | VfR Aalen | 2.5 | Tài |
24/09 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 1 - 2 | Dynamo Dresden | 2.5 | Tài |
19/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 2 - 1 | VfL Osnabruck | 2.5 | Tài |
12/09 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 1 - 5 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Tài |
06/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Chemnitzer | 2.5 | Xỉu |
01/08 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 1 - 1 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Xỉu |
25/07 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 4 - 1 | Stuttgart Amateure | 2-2.5 | Tài |
23/05 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | SV Wehen Wiesbaden | 2.5 | Tài |
26/09 | Hạng 3 Đức | 1. Magdeburg | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 2 | Holstein Kiel | 2.5 | Tài |
19/09 | Hạng 3 Đức | Erzgebirge Aue | 1 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
12/09 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
05/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 4 | VfR Aalen | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
10/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Mainz 05 | 2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 3 | Stuttgart Amateure | 2.5 | Tài |