Nhận định Hạng 2 Pháp 21/03/2015 02:00 |
||
Dijon |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:3/4 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.50 : 5.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2-2.5 : 0.90 |
Valenciennes |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
21/10/2014 01:30 | Valenciennes | 0- 3 | Dijon |
04/02/2012 21:00 | Dijon | 1- 2 | Valenciennes US |
18/09/2011 00:00 | Valenciennes US | 4- 0 | Dijon |
01/09/2011 01:00 | Dijon | 3- 2 | Valenciennes US |
13/05/2006 01:30 | Dijon | 2- 0 | Valenciennes US |
30/07/2005 01:30 | Valenciennes US | 2- 1 | Dijon |
Tiêu chí thống kê | Dijon (đội nhà) | Valenciennes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
14/03/2015 02:00 | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon |
07/03/2015 20:00 | Dijon | 1 - 1 | Le Havre |
28/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 2 | Dijon |
21/02/2015 02:00 | Dijon | 1 - 1 | Ajaccio GFCO |
14/02/2015 02:00 | Chamois Niortais | 1 - 1 | Dijon |
07/02/2015 20:00 | Dijon | 1 - 0 | Sochaux |
31/01/2015 20:00 | Auxerre | 3 - 0 | Dijon |
24/01/2015 02:00 | Dijon | 4 - 5 | Nimes |
17/01/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon |
10/01/2015 02:00 | Dijon | 0 - 3 | Tours FC |
17/03/2015 02:30 | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC |
07/03/2015 02:00 | Orleans US 45 | 0 - 1 | Valenciennes |
28/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes |
21/02/2015 02:00 | Valenciennes | 1 - 3 | Chamois Niortais |
14/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes |
07/02/2015 02:00 | Valenciennes | 1 - 2 | Auxerre |
03/02/2015 02:30 | Le Havre | 3 - 1 | Valenciennes |
24/01/2015 20:00 | Valenciennes | 1 - 2 | Tours FC |
17/01/2015 02:00 | Nimes | 2 - 0 | Valenciennes |
13/01/2015 02:30 | Valenciennes | 1 - 2 | Sochaux |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 5 | Dijon | 0 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Le Havre | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 2 | Dijon | 0 | Thắng |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 0.5 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 1 | Dijon | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 0 | Sochaux | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 3 - 0 | Dijon | 0 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 4 - 5 | Nimes | 1 | Thua |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 0 | Dijon | 0 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 0 - 3 | Tours FC | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC * | 0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 0 - 1 | Valenciennes | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thắng |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 3 | Chamois Niortais | 0 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 2 | Auxerre | 0 | Thua |
03/02 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 3 - 1 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 2 | Tours FC | 0-0.5 | Thua |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 2 - 0 | Valenciennes | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 2 | Sochaux | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Le Havre | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 2 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 2 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 1 | Dijon | 2 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 0 | Sochaux | 2 | Xỉu |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 3 - 0 | Dijon | 2 | Tài |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 4 - 5 | Nimes | 2-2.5 | Tài |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon | 2 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 0 - 3 | Tours FC | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 0 - 1 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 3 | Chamois Niortais | 2 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 2 | Auxerre | 2 | Tài |
03/02 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 3 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 2 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 2 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
13/01 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 2 | Sochaux | 2 | Tài |